Kết quả Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis, 21h00 ngày 19/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 16

  • Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Victor Abata
  • 33'
    0-1
  • 49'
    0-1
  • 55'
    0-2
    goal Joaquim Paciencia
  • 61'
    0-2
  • 64'
    0-2
  • 83'
    0-2
  • BXH VĐQG Angola
  • BXH bóng đá Angola mới nhất
  • Isaac de Benguela vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê

  • Isaac de Benguela
    Bravos do Maquis
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Angola 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 16 12 4 0 27 5 22 40 T H T T T H
2 Wiliete 16 11 2 3 31 11 20 35 H T T T B T
3 Primeiro de Agosto 16 9 5 2 21 12 9 32 T H H B H T
4 CD Sao Salvador 16 7 6 3 20 13 7 27 B T H T T T
5 Interclube Luanda 16 5 8 3 21 10 11 23 H B H H T T
6 Bravos do Maquis 16 5 8 3 16 12 4 23 H H H T B T
7 Desportivo Huila 16 5 5 6 14 14 0 20 H T T B T H
8 Sagrada Esperanca 14 5 5 4 13 14 -1 20 T H B B T H
9 Academica Do Lobito 16 5 5 6 16 23 -7 20 H B B H H T
10 Progresso da Lunda Sul 15 4 6 5 9 11 -2 18 H H B T B B
11 Kabuscorp do Palanca 15 3 7 5 12 16 -4 16 T H T H H H
12 CRD Libolo 16 3 7 6 13 19 -6 16 H B H H B B
13 Carmona 16 2 6 8 9 27 -18 12 H H H B B B
14 Santa Rita FC 15 2 5 8 6 15 -9 11 H B T H H B
15 Luanda CIty 16 3 2 11 13 26 -13 11 B B H B B B
16 Isaac de Benguela 15 1 5 9 10 23 -13 8 B H B T B B

CAF CL qualifying Relegation