Kết quả Kabuscorp do Palanca vs Bravos do Maquis, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Kabuscorp do Palanca vs Bravos do Maquis
Đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Bravos do Maquis
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2
0.93U 2
0.721
1.90X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kabuscorp do Palanca vs Bravos do Maquis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 21
-
Kabuscorp do Palanca vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính
-
30'0-0
-
34'0-0
-
50'0-1
Cueta M.
-
68'0-2
Nigo
-
90'0-2
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Kabuscorp do Palanca vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê
-
Kabuscorp do PalancaBravos do Maquis
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài8
-
-
159Pha tấn công108
-
-
26Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 35 | 10 | 25 | 50 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 14 | 25 | 48 | T T T T H T |
3 | Primeiro de Agosto | 21 | 10 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 39 | T H T H H H |
4 | CD Sao Salvador | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 33 | T B B B T T |
5 | Bravos do Maquis | 21 | 7 | 11 | 3 | 23 | 16 | 7 | 32 | T T H H H T |
6 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
7 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | H B T T T B |
8 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 10 | 5 | 25 | 14 | 11 | 28 | T H B B H T |
9 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H T B T B B |
12 | CRD Libolo | 21 | 4 | 9 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Luanda CIty | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 17 | B T H H B H |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 8 | 23 | -15 | 12 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B B B T H |
CAF CL qualifying
Relegation