Kết quả Arsenal vs Ipswich Town, 03h15 ngày 28/12
Kết quả Arsenal vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc Arsenal vs Ipswich, 3h15 ngày 28/12
Đối đầu Arsenal vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Arsenal vs Ipswich Town
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202403:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.98+2.25
0.90O 3.25
0.84U 3.25
1.041
1.14X
8.002
17.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.84O 1.5
1.05U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Arsenal vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
23'Kai Havertz (Assist:Leandro Trossard)1-0
-
54'Kai Havertz1-0
-
65'1-0Leif Davis
-
71'1-0Jack Clarke
Sammie Szmodics -
72'Mikel Merino Zazon
Gabriel Fernando de Jesus1-0 -
80'1-0Jack Taylor
Jens Cajuste -
80'1-0Nathan Broadhead
Ben Johnson -
80'1-0Ali Al-Hamadi
Liam Delap -
87'Thomas Partey
Declan Rice1-0 -
90'1-0Harry Clarke
Luke Woolfenden
-
Arsenal vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya49Myles Lewis Skelly6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber29Kai Havertz41Declan Rice8Martin Odegaard19Leandro Trossard9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva19Liam Delap20Omari Hutchinson8Kalvin Phillips12Jens Cajuste23Sammie Szmodics18Ben Johnson26Dara O Shea6Luke Woolfenden24Jacob Greaves3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
5Thomas Partey23Mikel Merino Zazon32Norberto Murara Neto20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho33Riccardo Calafiori15Jakub Kiwior17Olexandr Zinchenko53Ethan Nwaneri3Kieran TierneyAli Al-Hamadi 16Jack Clarke 47Harry Clarke 2Jack Taylor 14Nathan Broadhead 33Conor Townsend 22Christian Walton 28Conor Chaplin 10Wes Burns 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
ArsenalIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
84%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)16%
-
-
668Số đường chuyền317
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
22Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
2Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
16Ném biên10
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
9Long pass11
-
-
129Pha tấn công66
-
-
80Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
11 | Brentford | 25 | 10 | 4 | 11 | 43 | 42 | 1 | 34 | T H B T B T |
12 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
13 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
14 | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | B T T T H T |
15 | Manchester United | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | H T B T B B |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 25 | 4 | 5 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | B B B T B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh