Kết quả Aston Villa vs West Ham United, 23h30 ngày 26/01
Kết quả Aston Villa vs West Ham United
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs West Ham, 23h30 ngày 26/01
Đối đầu Aston Villa vs West Ham United
Lịch phát sóng Aston Villa vs West Ham United
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202523:30
-
Aston Villa 21West Ham United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
0.84U 2.75
1.011
1.66X
4.002
4.70Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs West Ham United
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Aston Villa vs West Ham United: Diễn biến chính
-
8'Jacob Ramsey (Assist:Ollie Watkins)1-0
-
38'Ian Maatsen
Tyrone Mings1-0 -
45'Youri Tielemans1-0
-
45'1-0Aaron Cresswell
-
63'1-0Tomas Soucek
-
64'Morgan Rogers1-0
-
65'Donyell Malen
Leon Bailey1-0 -
66'Jhon Durán
Ollie Watkins1-0 -
68'1-0Edson Omar Alvarez Velazquez
-
70'1-1Emerson Palmieri dos Santos (Assist:Edson Omar Alvarez Velazquez)
-
72'Emiliano Buendia Stati
Morgan Rogers1-1 -
73'John McGinn
Jacob Ramsey1-1 -
75'1-1Danny Ings
Carlos Soler Barragan -
75'1-1Oliver Scarles
Emerson Palmieri dos Santos -
89'1-1Andrew Irving
Edson Omar Alvarez Velazquez -
90'1-1Guido Rodriguez
Mohammed Kudus
-
Aston Villa vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne5Tyrone Mings4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash44Boubacar Kamara8Youri Tielemans41Jacob Ramsey27Morgan Rogers31Leon Bailey11Ollie Watkins10Lucas Tolentino Coelho de Lima14Mohammed Kudus4Carlos Soler Barragan29Aaron Wan-Bissaka28Tomas Soucek19Edson Omar Alvarez Velazquez33Emerson Palmieri dos Santos5Vladimir Coufal26Max Kilman3Aaron Cresswell23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
10Emiliano Buendia Stati9Jhon Durán22Ian Maatsen17Donyell Malen7John McGinn26Lamare Bogarde48Oliwier Zych16Andres Garcia25Robin OlsenGuido Rodriguez 24Danny Ings 18Oliver Scarles 57Andrew Irving 39Luis Guilherme Lira dos Santos 17Lukasz Fabianski 1Wes Foderingham 21Kaelan Casey 42Lewis Orford 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
Aston VillaWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
16Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
378Số đường chuyền444
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
37Đánh đầu39
-
-
20Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công31
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn15
-
-
17Ném biên16
-
-
27Cản phá thành công31
-
-
9Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
8Long pass39
-
-
88Pha tấn công114
-
-
45Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 22 | 16 | 5 | 1 | 54 | 21 | 33 | 53 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 23 | 13 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 44 | T T T H T B |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 41 | T T T T B T |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 26 | 15 | 40 | H H T H T T |
8 | Aston Villa | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 35 | -1 | 37 | B H T T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 23 | 8 | 10 | 5 | 35 | 31 | 4 | 34 | H H H T T B |
10 | Fulham | 23 | 8 | 9 | 6 | 34 | 31 | 3 | 33 | T H H B T B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
16 | Everton | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 23 | H B B B T T |
17 | Leicester City | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 49 | -24 | 17 | B B B B B T |
18 | Wolves | 23 | 4 | 4 | 15 | 32 | 52 | -20 | 16 | T H B B B B |
19 | Ipswich Town | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T H B B B |
20 | Southampton | 23 | 1 | 3 | 19 | 16 | 53 | -37 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh