Kết quả Bromley vs Doncaster Rovers, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Bromley vs Doncaster Rovers
Đối đầu Bromley vs Doncaster Rovers
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.20X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Bromley vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
9'0-0George Broadbent
-
10'Deji Elerewe (Assist:Brooklyn Ilunga)1-0
-
17'1-0Robert Street
-
19'1-0Harry Clifton
-
46'1-0Joe Sbarra
Harry Clifton -
56'1-0Thomas Anderson
Jay McGrath -
58'Deji Elerewe1-0
-
65'Omar Sowunmi
Deji Elerewe1-0 -
71'1-0Billy Sharp
Jamie Sterry -
71'1-0Joe Ironside
James Maxwell -
71'Nathan Paul-Lavely
Brooklyn Ilunga1-0 -
90'1-0Ethan Ennis
Joseph Olowu -
90'Nicke Kabamba
Michael Cheek1-0
-
Bromley vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-1-4-11Grant Smith34Adam Mayor17Byron Webster3Deji Elerewe6Carl Jenkinson20Jude Arthurs31Brooklyn Ilunga18Corey Whitely32Ben Thompson22Cameron Congreve9Michael Cheek9Robert Street7Luke James Molyneux15Harry Clifton11Jordan Gibson17Owen Bailey8George Broadbent2Jamie Sterry5Joseph Olowu25Jay McGrath3James Maxwell19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
5Omar Sowunmi37Nathan Paul-Lavely26Nicke Kabamba12Sam Long16Kamarl Grant11Louis Dennis19Markus IfillJoe Sbarra 10Thomas Anderson 4Billy Sharp 14Joe Ironside 20Ethan Ennis 18Ian Lawlor 1Charlie Crew 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
BromleyDoncaster Rovers
-
3Phạt góc14
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút26
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài18
-
-
11Sút Phạt6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
264Số đường chuyền408
-
-
53%Chuyền chính xác71%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
74Đánh đầu80
-
-
39Đánh đầu thành công39
-
-
8Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn7
-
-
17Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass30
-
-
83Pha tấn công108
-
-
35Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 37 | 11 | 64 | H H H B T T |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
17 | Barrow | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B B T T H H |
18 | Milton Keynes Dons | 37 | 13 | 6 | 18 | 47 | 53 | -6 | 45 | B B B T B T |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
24 | Carlisle United | 37 | 7 | 9 | 21 | 28 | 54 | -26 | 30 | H T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh