Kết quả Cardiff City vs Burnley, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Cardiff City vs Burnley
Nhận định, soi kèo Cardiff City vs Burnley, 2h45 ngày 5/3
Đối đầu Cardiff City vs Burnley
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 2
0.84U 2
0.901
4.10X
3.402
1.89Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Burnley
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Cardiff City vs Burnley: Diễn biến chính
-
19'0-1
Josh Brownhill (Assist:Hannibal Mejbri)
-
40'0-2
Maxime Esteve (Assist:Zian Flemming)
-
42'Yousef Salech (Assist:Joel Bagan)1-2
-
46'Rubin Colwill
Alex Robertson1-2 -
46'Will Fish
Andy Rinomhota1-2 -
61'Aaron Ramsey
Sivert Heggheim Mannsverk1-2 -
61'Anwar El-Ghazi
Cian Ashford1-2 -
70'Callum Robinson
Joel Bagan1-2 -
72'1-2Josh Laurent
Hannibal Mejbri -
72'1-2Lyle Foster
Zian Flemming -
79'1-2Jeremy Sarmiento
Marcus Edwards -
88'1-2Joe Worrall
Jaidon Anthony -
90'1-2Jeremy Sarmiento
-
90'1-2James Trafford
-
90'1-2Lucas Pires Silva
-
Cardiff City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City3-1-4-21Ethan Horvath23Joel Bagan4Dimitrios Goutas38Perry Ng12Calum Chambers11Callum ODowda15Sivert Heggheim Mannsverk18Alex Robertson35Andy Rinomhota45Cian Ashford22Yousef Salech19Zian Flemming22Marcus Edwards28Hannibal Mejbri11Jaidon Anthony8Josh Brownhill24Josh Cullen14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
47Callum Robinson20Anwar El-Ghazi2Will Fish10Aaron Ramsey27Rubin Colwill16Chris Willock39Isaak James Davies41Matthew Turner48Dylan LawlorJeremy Sarmiento 7Lyle Foster 17Joe Worrall 4Josh Laurent 29Benson Hedilazio 10Vaclav Hladky 32Oliver Sonne 2Luca Koleosho 30Ashley Barnes 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityBurnley
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút5
-
-
7Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
485Số đường chuyền461
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
47Đánh đầu29
-
-
24Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn3
-
-
33Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass21
-
-
129Pha tấn công94
-
-
57Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh