Kết quả Cardiff City vs Watford, 02h45 ngày 15/01
Kết quả Cardiff City vs Watford
Nhận định, soi kèo Cardiff City vs Watford, 2h45 ngày 15/1
Đối đầu Cardiff City vs Watford
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Watford gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:45
-
Cardiff City 11Watford 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.37X
3.602
2.80Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Watford
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Cardiff City vs Watford: Diễn biến chính
-
60'0-0Rocco Vata
Ryan Porteous -
61'0-0Jeremy Ngakia
-
65'Cian Ashford (Assist:Calum Chambers)1-0
-
68'Ollie Tanner
Chris Willock1-0 -
69'1-0Edo Kayembe
Moussa Sissoko -
73'1-0Matthew Pollock
-
79'Yakou Meite
Rubin Colwill1-0 -
83'1-0Festy Ebosele
Yasser Larouci -
87'1-1Vakoun Issouf Bayo (Assist:Kwadwo Baah)
-
88'Joel Bagan
Cian Ashford1-1 -
88'Joe Ralls
Alex Robertson1-1 -
90'Calum Chambers1-1
-
Cardiff City vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick11Callum ODowda5Jesper Daland4Dimitrios Goutas38Perry Ng12Calum Chambers35Andy Rinomhota16Chris Willock18Alex Robertson45Cian Ashford27Rubin Colwill34Kwadwo Baah19Vakoun Issouf Bayo17Moussa Sissoko10Imran Louza8Giorgi Chakvetadze2Jeremy Ngakia5Ryan Porteous3Francisco Sierralta6Matthew Pollock37Yasser Larouci23Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
32Ollie Tanner19Yakou Meite23Joel Bagan8Joe Ralls1Ethan Horvath2Will Fish56Luke Pearce9Kion Etete15Wilfried Kanga AkaRocco Vata 11Edo Kayembe 39Festy Ebosele 36Myles Roberts 40Angelo Obinze Ogbonna 21Ryan Andrews 45Thomas Ince 7Ayotomiwa Dele Bashiru 24Mamadou Doumbia 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Watford: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityWatford
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
355Số đường chuyền341
-
-
70%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn4
-
-
34Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass15
-
-
86Pha tấn công56
-
-
49Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 22 | 53 | T T H H T H |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | T H B T T H |
5 | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 42 | B H B H B T |
6 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
8 | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | -1 | 38 | B T B B B H |
9 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 29 | B T T T H H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B T H H H |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | -14 | 23 | T B B T B B |
24 | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | -29 | 21 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh