Kết quả Charlton Athletic vs Bristol Rovers, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Charlton Athletic vs Bristol Rovers
Đối đầu Charlton Athletic vs Bristol Rovers
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Bristol Rovers 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.53X
4.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.12O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Charlton Athletic vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
11'0-0Clinton Mola
-
13'Matt Godden (Assist:Tyreece Campbell)1-0
-
36'Joshua Edwards2-0
-
46'2-0Lino da Cruz Sousa
Clinton Mola -
58'2-0Isaac Hutchinson
Grant Ward -
58'2-0Romaine Sawyers
Jamie Lindsay -
58'2-0ODonkor Gatlin
Scott Sinclair -
65'Karoy Anderson
Luke Berry2-0 -
77'2-0Luke Thomas
Ruel Sotiriou -
77'Chukwuemeka Aneke
Tyreece Campbell2-0 -
78'Daniel Kanu
Matt Godden2-0 -
88'Greg Docherty2-0
-
90'Rarmani Edmonds-Green
Joshua Edwards2-0
-
Charlton Athletic vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-121Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones2Kayne Ramsey10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden18Chris Martin7Scott Sinclair10Ruel Sotiriou28Shaqai Forde29Jamie Lindsay8Grant Ward4Taylor Moore5James Wilson17Connor Taylor6Clinton Mola1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
18Karoy Anderson22Chukwuemeka Aneke29Daniel Kanu23Rarmani Edmonds-Green25Will Mannion4Alex Mitchell11Miles LeaburnLino da Cruz Sousa 3Isaac Hutchinson 19Romaine Sawyers 14ODonkor Gatlin 24Luke Thomas 11Matthew Hall 35Joel Senior 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticBristol Rovers
-
9Phạt góc5
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
245Số đường chuyền412
-
-
59%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
87Đánh đầu51
-
-
39Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua8
-
-
17Rê bóng thành công30
-
-
8Đánh chặn7
-
-
27Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công30
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass27
-
-
99Pha tấn công105
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh