Kết quả Derby County vs Sunderland A.F.C, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Derby County vs Sunderland A.F.C
Nhận định, Soi kèo Derby County vs Sunderland, 2h45 ngày 22/1
Đối đầu Derby County vs Sunderland A.F.C
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.40X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Derby County vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
28'0-1
Eliezer Mayenda
-
33'0-1Jobe Bellingham
-
50'Marcus Anthony Myers-Harness0-1
-
58'Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Nathaniel Mendez Laing0-1 -
58'Lars-Jorgen Salvesen
Kayden Jackson0-1 -
58'Ben Osborne
Liam Thompson0-1 -
72'Tom Barkhuizen
Kane Wilson0-1 -
72'Dajaune Brown
Jerry Yates0-1 -
74'0-1Patrick Roberts
Eliezer Mayenda -
74'0-1Daniel Ballard
Dennis Cirkin -
86'0-1Salis Abdul Samed
Chris Rigg -
89'0-1Leo Fuhr Hjelde
Enzo Le Fee
-
Derby County vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County3-5-21Jacob Widell Zetterstrom20Callum Elder3Craig Forsyth32Adams Ebrima2Kane Wilson18Marcus Anthony Myers-Harness17Kenzo Goudmijn16Liam Thompson19Kayden Jackson10Jerry Yates11Nathaniel Mendez Laing12Eliezer Mayenda18Wilson Isidor11Chris Rigg4Daniel Neill7Jobe Bellingham28Enzo Le Fee32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
39Dajaune Brown27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor7Tom Barkhuizen8Ben Osborne15Lars-Jorgen Salvesen23Joe Ward21Jake Rooney31Josh Vickers40Freddie TurleySalis Abdul Samed 20Leo Fuhr Hjelde 33Patrick Roberts 10Daniel Ballard 5Adil Aouchiche 22Milan Aleksic 30Harrison Jones 50Simon Moore 21Trey Samuel-Ogunsuyi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Derby CountySunderland A.F.C
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
342Số đường chuyền351
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
31Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn9
-
-
19Ném biên30
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách6
-
-
23Long pass23
-
-
83Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T T B H H |
15 | Preston North End | 33 | 9 | 15 | 9 | 35 | 39 | -4 | 42 | T T B T H H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 33 | 6 | 11 | 16 | 35 | 67 | -32 | 29 | B H T T B H |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh