Kết quả Fleetwood Town vs Harrogate Town, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Fleetwood Town vs Harrogate Town
Đối đầu Fleetwood Town vs Harrogate Town
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Fleetwood Town 31Harrogate Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.57X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Fleetwood Town vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
2'James Bolton1-0
-
8'1-1Josh March (Assist:Stephen Duke-McKenna)
-
25'Brendan Sarpong Wiredu1-1
-
53'Kian Harratt
Ronan Coughlan1-1 -
65'1-1Dean Cornelius
-
66'Mark Helm
Matthew Virtue-Thick1-1 -
66'Rhys Bennett
Brendan Sarpong Wiredu1-1 -
67'1-1Toby Sims
Levi Sutton -
77'Finley Potter1-1
-
78'1-1Zico Asare
Matty Foulds -
80'Owen Devonport
Ryan Graydon1-1 -
80'Liam Shaw
Elliot Bonds1-1 -
90'Phoenix Patterson1-1
-
90'Danny Mayor1-1
-
Fleetwood Town vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-1-4-213Jay Lynch25Finley Potter5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu6Elliot Bonds44Phoenix Patterson10Danny Mayor8Matthew Virtue-Thick2Carl Johnston19Ronan Coughlan7Ryan Graydon24Josh March10Matty Daly9Stephen Duke-McKenna8Dean Cornelius17Levi Sutton22Stephen Dooley11James Daly5Jasper Moon15Anthony OConnor3Matty Foulds31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
17Mark Helm15Rhys Bennett9Kian Harratt26Liam Shaw31Owen Devonport37Luke Hewitson11Ryan BroomZico Asare 2Toby Sims 14Mark Oxley 1Warren Burrell 6Jack Muldoon 18Samuel Folarin 12Jack Bray 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownHarrogate Town
-
11Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
10Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
387Số đường chuyền345
-
-
69%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
53Đánh đầu51
-
-
20Đánh đầu thành công32
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn5
-
-
28Ném biên23
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass21
-
-
126Pha tấn công66
-
-
62Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh