Kết quả Hull City vs Stoke City, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Hull City vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 6'
    Eliot Matazo (Assist:Sean McLoughlin) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
     Junior Tchamadeu
     Lynden Gooch
  • 43'
    1-1
    goal Ali Al-Hamadi
  • 56'
    Kyle Joseph  
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao  
    1-1
  • 56'
    Lewie Coyle  
    Cody Drameh  
    1-1
  • 56'
    Louie Barry  
    Abu Kamara  
    1-1
  • 60'
    1-1
     Andy Moran
     Ali Al-Hamadi
  • 60'
    1-1
     Louie Koumas
     Joshua Wilson Esbrand
  • 60'
    Matty Jacob
    1-1
  • 71'
    Matty Crooks  
    Eliot Matazo  
    1-1
  • 74'
    1-2
    goal Andy Moran (Assist:Louie Koumas)
  • 83'
    Nordin Amrabat  
    Joe Gelhardt  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Emre Tezgel
     Wouter Burger
  • 90'
    1-2
    Enda Stevens
  • Hull City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    1
    Ivor Pandur
    29
    Matty Jacob
    6
    Sean McLoughlin
    5
    Alfie Jones
    23
    Cody Drameh
    19
    Steven Alzate
    27
    Regan Slater
    30
    Joe Gelhardt
    36
    Eliot Matazo
    44
    Abu Kamara
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    9
    Ali Al-Hamadi
    10
    Bae Jun Ho
    35
    Nathan Lowe
    33
    Joshua Wilson Esbrand
    12
    Tatsuki Seko
    6
    Wouter Burger
    2
    Lynden Gooch
    26
    Ashley Phillips
    5
    Michael Rose
    3
    Enda Stevens
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Nordin Amrabat
    22Louie Barry
    24Matty Crooks
    2Lewie Coyle
    28Kyle Joseph
    20Gustavo Puerta
    32Thimothee Lo-Tutala
    48Mason Burstow
    26Andy Smith
    Andy Moran 24
    Junior Tchamadeu 22
    Emre Tezgel 37
    Louie Koumas 11
    Darius Lipsiuc 50
    Bosun Lawal 18
    Andre Vidigal 7
    Ben Gibson 23
    Jack Bonham 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Stoke City
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 473
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    26
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 31 19 9 3 62 19 43 66 H T T H T T
2 Burnley 31 16 13 2 37 9 28 61 T H T H H T
3 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
4 Sunderland A.F.C 30 16 10 4 45 26 19 58 T T H T H T
5 Blackburn Rovers 31 13 6 12 35 31 4 45 T B B B T B
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 30 12 8 10 49 39 10 44 T H B T B B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 31 11 8 12 41 40 1 41 B T T T T B
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Queens Park Rangers (QPR) 31 10 11 10 35 40 -5 41 T T T B B T
14 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 31 9 10 12 34 45 -11 37 H T T H H B
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation