Kết quả Ipswich Town vs Brighton Hove Albion, 02h30 ngày 17/01
Kết quả Ipswich Town vs Brighton Hove Albion
Nhận định, soi kèo Ipswich Town vs Brighton, 2h30 ngày 17/1
Đối đầu Ipswich Town vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Brighton Hove Albion
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202502:30
-
Ipswich Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
0.60U 2.5
1.201
3.90X
3.902
1.83Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Ipswich Town vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
49'Liam Delap0-0
-
54'0-0João Pedro Junqueira de Jesus
-
59'0-1Kaoru Mitoma (Assist:Matthew ORiley)
-
62'Luke Woolfenden0-1
-
63'0-1Lewis Dunk
Adam Webster -
63'0-1Yankuba Minteh
Simon Adingra -
63'0-1Georginio Rutter
Matthew ORiley -
71'Sam Morsy
Jens Cajuste0-1 -
71'Jack Taylor
Wes Burns0-1 -
78'0-1Danny Welbeck
João Pedro Junqueira de Jesus -
82'0-2Georginio Rutter
-
84'George Hirst
Liam Delap0-2 -
84'Jack Clarke
Kalvin Phillips0-2 -
90'0-2Jakub Moder
Yasin Ayari -
90'0-2Joel Veltman
-
Ipswich Town vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-128Christian Walton3Leif Davis24Jacob Greaves6Luke Woolfenden26Dara O Shea12Jens Cajuste8Kalvin Phillips33Nathan Broadhead20Omari Hutchinson7Wes Burns19Liam Delap9João Pedro Junqueira de Jesus11Simon Adingra33Matthew ORiley26Yasin Ayari22Kaoru Mitoma20Carlos Baleba34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke4Adam Webster30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
5Sam Morsy47Jack Clarke27George Hirst14Jack Taylor25Massimo Luongo22Conor Townsend44Ben Godfrey18Ben Johnson1Arijanet MuricGeorginio Rutter 14Yankuba Minteh 17Jakub Moder 15Danny Welbeck 18Lewis Dunk 5Tariq Lamptey 2Julio Cesar Enciso 10Solomon March 7Jason Steele 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
0Cản sút6
-
-
14Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
415Số đường chuyền460
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu36
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
13Ném biên10
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
60Pha tấn công104
-
-
24Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 22 | 16 | 5 | 1 | 54 | 21 | 33 | 53 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 23 | 13 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 44 | T T T H T B |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 41 | T T T T B T |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 26 | 15 | 40 | H H T H T T |
8 | Aston Villa | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 35 | -1 | 37 | B H T T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 23 | 8 | 10 | 5 | 35 | 31 | 4 | 34 | H H H T T B |
10 | Fulham | 23 | 8 | 9 | 6 | 34 | 31 | 3 | 33 | T H H B T B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
16 | Everton | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 23 | H B B B T T |
17 | Leicester City | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 49 | -24 | 17 | B B B B B T |
18 | Wolves | 23 | 4 | 4 | 15 | 32 | 52 | -20 | 16 | T H B B B B |
19 | Ipswich Town | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T H B B B |
20 | Southampton | 23 | 1 | 3 | 19 | 16 | 53 | -37 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh