Kết quả Nottingham Forest vs Manchester United, 02h00 ngày 02/04
Kết quả Nottingham Forest vs Manchester United
Soi kèo phạt góc Nottingham vs MU, 2h ngày 02/04
Đối đầu Nottingham Forest vs Manchester United
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Manchester United
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.5
0.82U 2.5
1.031
2.17X
3.852
2.95Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Manchester United
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Nottingham Forest vs Manchester United: Diễn biến chính
-
5'Anthony Elanga (Assist:Ryan Yates)1-0
-
39'Alexandre Moreno Lopera
Ola Aina1-0 -
40'Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Danilo Dos Santos De Oliveira1-0 -
46'1-0Rasmus Hojlund
Manuel Ugarte -
50'1-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
59'1-0Christian Eriksen
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
66'1-0Alejandro Garnacho
-
67'Nicolas Dominguez
Elliot Anderson1-0 -
71'Neco Williams1-0
-
78'1-0Mason Mount
Joshua Zirkzee -
78'1-0Christian Eriksen
-
86'Ramon Sosa Acosta
Anthony Elanga1-0 -
86'Ibrahim Sangare
Taiwo Awoniyi1-0 -
88'1-0Harry Maguire
Leny Yoro
-
Nottingham Forest vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson22Ryan Yates28Danilo Dos Santos De Oliveira10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga9Taiwo Awoniyi11Joshua Zirkzee17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes20Diogo Dalot25Manuel Ugarte18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro13Patrick Dorgu15Leny Yoro4Matthijs de Ligt3Noussair Mazraoui24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
19Alexandre Moreno Lopera6Ibrahim Sangare16Nicolas Dominguez4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato24Ramon Sosa Acosta30Willy Boly15Harry Toffolo33Carlos Miguel20JotaChristian Eriksen 14Harry Maguire 5Mason Mount 7Rasmus Hojlund 9Victor Nilsson-Lindelof 2Altay Bayindi 1Harry Amass 41Toby Collyer 43Sekou Kone 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút8
-
-
12Sút Phạt5
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
305Số đường chuyền643
-
-
73%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu38
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
6Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
15Đánh chặn11
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass20
-
-
82Pha tấn công98
-
-
39Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 30 | 22 | 7 | 1 | 70 | 27 | 43 | 73 | T H T T T T |
2 | Arsenal | 30 | 17 | 10 | 3 | 55 | 25 | 30 | 61 | T B H H T T |
3 | Nottingham Forest | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 35 | 15 | 57 | B B H T T T |
4 | Manchester City | 30 | 15 | 6 | 9 | 57 | 40 | 17 | 51 | T B T B H T |
5 | Newcastle United | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 50 | B B T B T T |
6 | Chelsea | 29 | 14 | 7 | 8 | 53 | 37 | 16 | 49 | T B B T T B |
7 | Aston Villa | 30 | 13 | 9 | 8 | 44 | 45 | -1 | 48 | H H T B T T |
8 | Brighton Hove Albion | 30 | 12 | 11 | 7 | 48 | 45 | 3 | 47 | T T T T H B |
9 | Fulham | 30 | 12 | 9 | 9 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B T B T B |
10 | AFC Bournemouth | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 44 | T B B H B B |
11 | Brentford | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 47 | 4 | 41 | T T H B T B |
12 | Crystal Palace | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 34 | 3 | 40 | T B T T T H |
13 | Manchester United | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 41 | -4 | 37 | B H T H T B |
14 | Tottenham Hotspur | 29 | 10 | 4 | 15 | 55 | 43 | 12 | 34 | T T T B H B |
15 | Everton | 30 | 7 | 13 | 10 | 32 | 37 | -5 | 34 | T H H H H B |
16 | West Ham United | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 50 | -17 | 34 | B T T B H B |
17 | Wolves | 30 | 8 | 5 | 17 | 41 | 58 | -17 | 29 | B T B H T T |
18 | Ipswich Town | 30 | 4 | 8 | 18 | 30 | 63 | -33 | 20 | H B B B B T |
19 | Leicester City | 30 | 4 | 5 | 21 | 25 | 67 | -42 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 30 | 2 | 4 | 24 | 22 | 71 | -49 | 10 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh