Kết quả Oxford United vs Bristol City, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Oxford United vs Bristol City
Đối đầu Oxford United vs Bristol City
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.90X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Bristol City
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Oxford United vs Bristol City: Diễn biến chính
-
4'0-0Ross McCrorie
-
19'Greg Leigh0-0
-
31'Cameron Brannagan0-0
-
31'0-0Joe Williams
-
46'0-0Max Bird
Scott Twine -
46'0-0Sinclair Armstrong
Nahki Wells -
59'Greg Leigh1-0
-
64'Michal Helik1-0
-
65'1-1
Mark Sykes (Assist:Max Bird)
-
73'Tyler Goodrham
Ruben Rodrigues1-1 -
73'Hidde ter Avest
Peter Kioso1-1 -
79'Alex Matos
Przemyslaw Placheta1-1 -
79'Ole ter Haar Romeny
Will Vaulks1-1 -
80'1-1Marcus McGuane
George Earthy -
81'1-1Max Bird
-
84'Alex Matos1-1
-
86'1-1Ross McCrorie
-
89'Tom Bradshaw
Mark Harris1-1 -
90'1-1Max OLeary
-
90'1-1George Tanner
Sinclair Armstrong
-
Oxford United vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown47Michal Helik30Peter Kioso8Cameron Brannagan4Will Vaulks23Siriki Dembele20Ruben Rodrigues7Przemyslaw Placheta9Mark Harris21Nahki Wells40George Earthy10Scott Twine17Mark Sykes8Joe Williams12Jason Knight2Ross McCrorie14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
24Hidde ter Avest11Ole ter Haar Romeny19Tyler Goodrham18Alex Matos50Tom Bradshaw15Idris El Mizouni21Matt Ingram2Sam Long10Matthew PhillipsSinclair Armstrong 30George Tanner 19Max Bird 6Marcus McGuane 29Anis Mehmeti 11Stefan Bajic 23Yu Hirakawa 7Haydon Roberts 24Sam Bell 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedBristol City
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
12Cản sút3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
524Số đường chuyền240
-
-
80%Chuyền chính xác60%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
50Đánh đầu44
-
-
31Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn5
-
-
32Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass17
-
-
121Pha tấn công69
-
-
56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T T B H H |
15 | Preston North End | 33 | 9 | 15 | 9 | 35 | 39 | -4 | 42 | T T B T H H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 33 | 6 | 11 | 16 | 35 | 67 | -32 | 29 | B H T T B H |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh