Kết quả Oxford United vs Coventry City, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Oxford United vs Coventry City
Đối đầu Oxford United vs Coventry City
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.811
3.20X
3.402
2.11Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Coventry City
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Oxford United vs Coventry City: Diễn biến chính
-
7'0-1
Jack Rudoni (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)
-
18'0-1Tatsuhiro Sakamoto
-
41'Cameron Brannagan0-1
-
45'Ciaron Brown0-1
-
45'0-1Ben Sheaf
Jack Rudoni -
53'Ole ter Haar Romeny (Assist:Przemyslaw Placheta)1-1
-
57'Ole ter Haar Romeny1-1
-
58'1-2
Ephron Mason-Clarke
-
62'Elliott Jordan Moore (Assist:Tyler Goodrham)2-2
-
67'2-2Ellis Simms
-
71'2-3
Tatsuhiro Sakamoto (Assist:Jake Bidwell)
-
74'Alex Matos
Will Vaulks2-3 -
74'Stanley Mills
Przemyslaw Placheta2-3 -
74'2-3Haji Wright
Ellis Simms -
82'Hidde ter Avest
Peter Kioso2-3 -
82'Matthew Phillips
Mark Harris2-3 -
87'2-3Liam Kitching
-
89'2-3Oliver Dovin
-
90'2-3Jamie Allen
Josh Eccles -
90'2-3Jamie Paterson
Ephron Mason-Clarke -
90'Siriki Dembele
Ole ter Haar Romeny2-3
-
Oxford United vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming3Ciaron Brown47Michal Helik5Elliott Jordan Moore30Peter Kioso4Will Vaulks8Cameron Brannagan9Mark Harris19Tyler Goodrham7Przemyslaw Placheta11Ole ter Haar Romeny9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto10Ephron Mason-Clarke27Milan van Ewijk28Josh Eccles6Matt Grimes5Jack Rudoni4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
24Hidde ter Avest44Stanley Mills18Alex Matos10Matthew Phillips23Siriki Dembele20Ruben Rodrigues15Idris El Mizouni21Matt Ingram2Sam LongHaji Wright 11Jamie Paterson 12Jamie Allen 8Ben Sheaf 14Joel Latibeaudiere 22Bradley Collins 40Luis Binks 2Jay Dasilva 3Brandon Thomas-Asante 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedCoventry City
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút7
-
-
10Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
343Số đường chuyền351
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
25Đánh đầu49
-
-
13Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn10
-
-
25Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass25
-
-
67Pha tấn công100
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh