Kết quả Portsmouth vs Burnley, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Portsmouth vs Burnley: Diễn biến chính

  • 2'
    Andre Dozzell
    0-0
  • 22'
    0-0
    Connor Roberts
  • 58'
    0-0
     Hannibal Mejbri
     Jeremy Sarmiento
  • 59'
    Robert Atkinson
    0-0
  • 65'
    Isaac Hayden  
    Freddie Potts  
    0-0
  • 71'
    Hayden Matthews  
    Conor Shaughnessy  
    0-0
  • 82'
    Callum Lang
    0-0
  • 87'
    Cohen Bramall  
    Matt Ritchie  
    0-0
  • 87'
    Terry Devlin  
    Zak Swanson  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Ashley Barnes
     Zian Flemming
  • Portsmouth vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    35
    Robert Atkinson
    6
    Conor Shaughnessy
    22
    Zak Swanson
    21
    Andre Dozzell
    8
    Freddie Potts
    23
    Josh Murphy
    49
    Callum Lang
    30
    Matt Ritchie
    9
    Colby Bishop
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    7
    Jeremy Sarmiento
    17
    Lyle Foster
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Hayden Matthews
    18Cohen Bramall
    45Isaac Hayden
    24Terry Devlin
    20Thomas Waddingham
    7Marlon Pack
    29Harvey Blair
    31Jordan Gideon Archer
    15Christian Saydee
    Hannibal Mejbri 28
    Ashley Barnes 35
    Benson Hedilazio 10
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Oliver Sonne 2
    Joe Worrall 4
    Jonjo Shelvey 26
    Bashir Humphreys 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Burnley
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 33 17 11 5 50 30 20 62 T H T H T B
5 Blackburn Rovers 33 15 6 12 39 31 8 51 B B T B T T
6 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
7 West Bromwich(WBA) 33 11 15 7 42 31 11 48 B T B T B H
8 Coventry City 33 13 8 12 44 41 3 47 T T T B T T
9 Watford 33 13 6 14 43 48 -5 45 B B B H B T
10 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
11 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
12 Norwich City 33 11 11 11 51 45 6 44 B T T H B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 33 11 11 11 39 41 -2 44 T B B T B T
14 Millwall 33 10 12 11 33 34 -1 42 T T T B H H
15 Preston North End 33 9 15 9 35 39 -4 42 T T B T H H
16 Oxford United 33 9 11 13 34 47 -13 38 T H H B H B
17 Swansea City 33 10 7 16 34 46 -12 37 B B B T B B
18 Portsmouth 33 9 9 15 41 55 -14 36 B B H B T T
19 Stoke City 32 8 11 13 31 40 -9 35 H B H T B T
20 Cardiff City 32 7 11 14 35 54 -19 32 T H T B B H
21 Hull City 32 7 9 16 32 43 -11 30 T B T B B H
22 Derby County 33 7 8 18 33 46 -13 29 B B B H H B
23 Plymouth Argyle 33 6 11 16 35 67 -32 29 B H T T B H
24 Luton Town 33 7 7 19 31 53 -22 28 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation