Kết quả Portsmouth vs Millwall, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Portsmouth vs Millwall
Nhận định, Soi kèo Portsmouth vs Millwall, 2h45 ngày 29/1
Đối đầu Portsmouth vs Millwall
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Millwall 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.70X
3.102
2.75Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Millwall
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Portsmouth vs Millwall: Diễn biến chính
-
40'0-1Mihailo Ivanovic (Assist:Raees Bangura-Williams)
-
53'0-1Raees Bangura-Williams
-
57'0-1George Honeyman
Duncan Watmore -
62'0-1Aaron Anthony Connolly
-
67'Andre Dozzell
Isaac Hayden0-1 -
68'0-1Ryan Wintle
Raees Bangura-Williams -
69'0-1Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic -
69'0-1Billy Mitchell
Casper De Norre -
78'Conor Shaughnessy
Hayden Matthews0-1 -
79'Thomas Waddingham
Matt Ritchie0-1 -
85'Christian Saydee
Zak Swanson0-1 -
90'0-1Murray Wallace
George Saville
-
Portsmouth vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack44Hayden Matthews22Zak Swanson8Freddie Potts45Isaac Hayden23Josh Murphy49Callum Lang30Matt Ritchie9Colby Bishop26Mihailo Ivanovic31Raees Bangura-Williams19Duncan Watmore9Aaron Anthony Connolly23George Saville24Casper De Norre52Tristan Crama6Japhet Tanganga5Jake Cooper15Joe Bryan13Liam Roberts
- Đội hình dự bị
-
20Thomas Waddingham6Conor Shaughnessy21Andre Dozzell15Christian Saydee29Harvey Blair17Owen Moxon31Jordan Gideon Archer16Thomas Peter McIntyre24Terry DevlinRyan Wintle 14Macaulay Langstaff 17George Honeyman 39Murray Wallace 3Billy Mitchell 8Wes Harding 45Sheldon Kendall 51Connal Trueman 27Tom Leahy 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Millwall: Số liệu thống kê
-
PortsmouthMillwall
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
386Số đường chuyền232
-
-
69%Chuyền chính xác53%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
64Đánh đầu60
-
-
30Đánh đầu thành công32
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn3
-
-
38Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
2Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass16
-
-
62Pha tấn công45
-
-
52Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 31 | 19 | 9 | 3 | 62 | 19 | 43 | 66 | H T T H T T |
2 | Burnley | 31 | 16 | 13 | 2 | 37 | 9 | 28 | 61 | T H T H H T |
3 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 30 | 16 | 10 | 4 | 45 | 26 | 19 | 58 | T T H T H T |
5 | Blackburn Rovers | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T H B T B B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 31 | 11 | 8 | 12 | 41 | 40 | 1 | 41 | B T T T T B |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 31 | 10 | 11 | 10 | 35 | 40 | -5 | 41 | T T T B B T |
14 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 37 | H T T H H B |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh