Kết quả Portsmouth vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 13/03
Kết quả Portsmouth vs Plymouth Argyle
Nhận định, Soi kèo Portsmouth vs Plymouth Argyle, 2h45 ngày 13/3
Đối đầu Portsmouth vs Plymouth Argyle
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.07O 2.5
0.90U 2.5
0.961
1.64X
3.852
4.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1
0.82U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Portsmouth vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
44'0-1
Mustapha Bundu (Assist:Ryan Hardie)
-
49'0-2
Ryan Hardie (Assist:Matthew Sorinola)
-
52'0-2Callum Wright
Michael Obafemi -
55'Kaide Gordon
Matt Ritchie0-2 -
55'Cohen Bramall
Marlon Pack0-2 -
62'Mark OMahony
Freddie Potts0-2 -
64'0-2Kornel Szucs
Julio Pleguezuelo -
65'0-2Bali Mumba
Ryan Hardie -
67'0-2Matthew Sorinola
-
77'0-2Nathanael Ogbeta
Mustapha Bundu -
86'0-2Matthew Sorinola
-
89'Adil Aouchiche1-2
-
90'Adil Aouchiche1-2
-
90'Cohen Bramall1-2
-
90'1-2Darko Gyabi
-
Portsmouth vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack5Regan Poole22Zak Swanson8Freddie Potts21Andre Dozzell23Josh Murphy17Adil Aouchiche30Matt Ritchie9Colby Bishop15Mustapha Bundu9Ryan Hardie14Michael Obafemi29Matthew Sorinola4Jordan Houghton18Darko Gyabi17Tymoteusz Puchacz40Maksym Talovierov25Nikola Katic5Julio Pleguezuelo21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
14Kaide Gordon18Cohen Bramall11Mark OMahony10Kusini Yengi20Thomas Waddingham4Ryley Towler45Isaac Hayden31Jordan Gideon Archer24Terry DevlinKornel Szucs 6Nathanael Ogbeta 3Callum Wright 11Bali Mumba 2Rami Hajal 28Daniel Grimshaw 31Joe Edwards 8Malachi Boateng 19Freddie Issaka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
PortsmouthPlymouth Argyle
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
655Số đường chuyền167
-
-
84%Chuyền chính xác44%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
63Đánh đầu53
-
-
36Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
31Ném biên16
-
-
6Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass15
-
-
161Pha tấn công67
-
-
56Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh