Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United, 19h30 ngày 15/03
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 2.5
0.97U 2.5
0.911
5.90X
4.152
1.49Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Diễn biến chính
-
17'Koki Saito1-0
-
21'Jimmy Dunne1-0
-
30'Steve Cook (Assist:Paul Smyth)2-0
-
40'2-1Morgan Fox(OW)
-
46'2-1Degnand Wilfried Gnonto
Brenden Aaronson -
51'2-2
Jayden Bogle
-
60'Kenneth Paal2-2
-
72'2-2Pascal Struijk
-
74'Karamoko Dembele
Paul Smyth2-2 -
74'Liam Morrison
Steve Cook2-2 -
82'Michael Frey2-2
-
84'Nicolas Madsen
Lucas Qvistorff Andersen2-2 -
84'2-2Largie Ramazani
Manor Solomon -
90'2-2Jayden Bogle
-
90'Koki Saito2-2
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal15Morgan Fox5Steve Cook3Jimmy Dunne4Jack Colback17Ronnie Edwards14Koki Saito25Lucas Qvistorff Andersen11Paul Smyth12Michael Frey10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
24Nicolas Madsen7Karamoko Dembele16Liam Morrison27Daniel Bennie21Kieran Morgan13Joe Walsh20Harrison Ashby47Min-Hyuk Yang35Kieran PetrieLargie Ramazani 17Degnand Wilfried Gnonto 29Ilia Gruev 44Josua Guilavogui 23Mateo Joseph 19Isaac Schmidt 33Karl Darlow 26Sam Byram 25James Debayo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Leeds United
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
264Số đường chuyền487
-
-
61%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
57Đánh đầu49
-
-
31Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn13
-
-
25Ném biên33
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass7
-
-
46Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh