Kết quả Sheffield United vs Cardiff City, 02h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Sheffield United vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • Sheffield United vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    17
    Adam Davies
    3
    Sam McCallum
    33
    Rhys Norrington-Davies
    26
    Jamal Baptiste
    2
    Alfie Gilchrist
    41
    Billy Blacker
    14
    Harrison Burrows
    7
    Rhian Brewster
    34
    Louie Marsh
    35
    Andrew Brooks
    39
    Ryan One
    32
    Ollie Tanner
    9
    Kion Etete
    45
    Cian Ashford
    8
    Joe Ralls
    38
    Perry Ng
    27
    Rubin Colwill
    44
    Ronan Kpakio
    2
    Will Fish
    5
    Jesper Daland
    23
    Joel Bagan
    1
    Ethan Horvath
    Cardiff City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Anel Ahmedhodzic
    8Gustavo Hamer
    19Jack Robinson
    10Callum OHare
    44Owen Hampson
    31Luke Faxon
    43Harry Boyes
    53Sam Colechin
    48Sam Aston
    Emmanouil Siopis 3
    Chris Willock 16
    Andy Rinomhota 35
    Luke Pearce 56
    Alex Robertson 18
    Davies T. 37
    Matthew Turner 41
    Luey Giles 49
    Isaac Jefferies 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Erol Bulut
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Cardiff City
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 91
    Số đường chuyền
    47
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 27
    Pha tấn công
    13
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •