Kết quả Sheffield United vs Leeds United, 03h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Sheffield United vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 14'
    Illan Meslier(OW)
    1-0
  • 46'
    Hamza Choudhury  
    Harry Clarke  
    1-0
  • 58'
    1-0
     Joe Rothwell
     Ilia Gruev
  • 58'
    1-0
     Mateo Joseph
     Brenden Aaronson
  • 59'
    Thomas Cannon  
    Jesurun Rak Sakyi  
    1-0
  • 60'
    Gustavo Hamer  
    Tyrese Campbell  
    1-0
  • 65'
    1-0
    Ao Tanaka
  • 68'
    Gustavo Hamer
    1-0
  • 72'
    1-1
    goal Hector Junior Firpo Adames (Assist:Daniel James)
  • 73'
    Thomas Davies  
    Ben Brereton  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Degnand Wilfried Gnonto
     Manor Solomon
  • 89'
    1-2
    goal Ao Tanaka (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
  • 90'
    1-2
     Sam Byram
     Jayden Bogle
  • 90'
    Kieffer Moore  
    Callum OHare  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Joel Piroe (Assist:Daniel James)
  • Sheffield United vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    1
    Michael Cooper
    14
    Harrison Burrows
    19
    Jack Robinson
    15
    Anel Ahmedhodzic
    18
    Harry Clarke
    21
    Vinicius de Souza Costa
    42
    Sydie Peck
    20
    Ben Brereton
    10
    Callum OHare
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    23
    Tyrese Campbell
    10
    Joel Piroe
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    14
    Manor Solomon
    22
    Ao Tanaka
    44
    Ilia Gruev
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    5
    Pascal Struijk
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Thomas Cannon
    8Gustavo Hamer
    24Hamza Choudhury
    22Thomas Davies
    9Kieffer Moore
    31Luke Faxon
    7Rhian Brewster
    3Sam McCallum
    5Robert Holding
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Mateo Joseph 19
    Sam Byram 25
    Joe Rothwell 8
    Largie Ramazani 17
    Josua Guilavogui 23
    Isaac Schmidt 33
    Karl Darlow 26
    James Debayo 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Leeds United
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    14
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 38 23 11 4 76 25 51 80 T T H B T H
2 Sheffield United 38 25 7 6 53 28 25 80 T B T T H T
3 Burnley 38 21 15 2 52 11 41 78 H T T T H T
4 Sunderland A.F.C 38 19 12 7 55 37 18 69 B B T T H B
5 Coventry City 38 17 8 13 55 48 7 59 T T T T B T
6 West Bromwich(WBA) 38 13 18 7 48 34 14 57 H T H T H H
7 Bristol City 38 14 15 9 49 41 8 57 H T T H H T
8 Middlesbrough 38 15 9 14 57 48 9 54 B T T B T H
9 Blackburn Rovers 38 15 7 16 42 40 2 52 T B H B B B
10 Watford 38 15 7 16 47 51 -4 52 T T H B T B
11 Millwall 38 13 12 13 37 39 -2 51 H T B T B T
12 Sheffield Wednesday 38 14 9 15 53 59 -6 51 B B B T T B
13 Norwich City 38 12 13 13 60 54 6 49 H T H H B B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 38 11 12 15 44 50 -6 45 T B B B B H
16 Swansea City 38 12 8 18 38 49 -11 44 B T H T B B
17 Portsmouth 38 11 9 18 46 61 -15 42 T T B T B B
18 Oxford United 38 10 12 16 39 55 -16 42 B B B H B T
19 Hull City 38 10 11 17 39 47 -8 41 T B T H T H
20 Stoke City 38 9 12 17 37 51 -14 39 B B H B T B
21 Cardiff City 38 9 12 17 42 62 -20 39 H T B B B T
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 38 9 8 21 34 60 -26 35 H B T B T H
24 Plymouth Argyle 38 7 12 19 40 77 -37 33 H H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation