Kết quả Stoke City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Stoke City vs Sunderland A.F.C
Nhận định, soi kèo Stoke City vs Sunderland, 22h ngày 29/12
Đối đầu Stoke City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Stoke City 51Sunderland A.F.C 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
0.82U 2.25
0.921
2.87X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.19-0
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Stoke City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
16'Ashley Phillips0-0
-
21'Lynden Gooch0-0
-
27'Andy Moran0-0
-
43'Viktor Johansson0-0
-
51'0-0Dennis Cirkin
-
67'0-0Ajibola Alese
Dennis Cirkin -
67'0-0Patrick Roberts
Milan Aleksic -
71'Sam Gallagher
Andy Moran0-0 -
71'0-0Jobe Bellingham
-
77'0-0Aaron Anthony Connolly
Eliezer Mayenda -
85'Michael Rose
Ashley Phillips0-0 -
85'Enda Stevens
Lynden Gooch0-0 -
90'Thomas Cannon0-0
-
90'Thomas Cannon1-0
-
Stoke City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson2Lynden Gooch16Ben Wilmot26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger12Tatsuki Seko10Bae Jun Ho24Andy Moran11Louie Koumas9Thomas Cannon18Wilson Isidor12Eliezer Mayenda30Milan Aleksic22Adil Aouchiche4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
3Enda Stevens20Sam Gallagher5Michael Rose18Bosun Lawal14Niall Ennis23Ben Gibson13Jack Bonham30Sol Sidibe37Emre TezgelAaron Anthony Connolly 24Patrick Roberts 10Ajibola Alese 42Leo Fuhr Hjelde 33Nazariy Rusyn 15Simon Moore 21Zak Johnson 41Harrison Jones 50Trey Samuel-Ogunsuyi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Stoke CitySunderland A.F.C
-
4Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút8
-
-
11Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
304Số đường chuyền360
-
-
68%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
43Đánh đầu39
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
7Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn14
-
-
20Ném biên27
-
-
28Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách5
-
-
21Long pass31
-
-
103Pha tấn công97
-
-
41Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh