Kết quả Watford vs Norwich City, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Watford vs Norwich City
Đối đầu Watford vs Norwich City
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.5
0.78U 2.5
0.971
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Norwich City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Watford vs Norwich City: Diễn biến chính
-
35'Vakoun Issouf Bayo0-0
-
40'Imran Louza0-0
-
41'0-1
Joshua Sargent
-
69'0-1Ante Crnac
Lewis Dobbin -
75'0-1Jack Stacey
Jacob Lungi Sorensen -
75'Mamadou Doumbia
Ayotomiwa Dele Bashiru0-1 -
77'Ryan Andrews0-1
-
83'Thomas Ince
Yasser Larouci0-1 -
84'0-1Bradley Hills
Lucien Mahovo -
84'0-1Benjamin Chrisene
Joshua Sargent -
89'Moussa Sissoko0-1
-
90'Michael Adu Poku
Moussa Sissoko0-1 -
90'Francisco Sierralta
James Abankwah0-1
-
Watford vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-2-3-123Jonathan Bond37Yasser Larouci6Matthew Pollock25James Abankwah45Ryan Andrews24Ayotomiwa Dele Bashiru10Imran Louza8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe17Moussa Sissoko19Vakoun Issouf Bayo9Joshua Sargent29Oscar Schwartau11Emiliano Marcondes Camargo Hansen22Lewis Dobbin19Jacob Lungi Sorensen23Kenny Mclean35Kellen Fisher4Shane Duffy6Callum Doyle47Lucien Mahovo1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
3Francisco Sierralta7Thomas Ince49Michael Adu Poku20Mamadou Doumbia4Kevin Keben Biakolo33Egil Selvik2Jeremy Ngakia22James Morris5Ryan PorteousAnte Crnac 17Jack Stacey 3Bradley Hills 40Benjamin Chrisene 14George Long 12AJ Bridge 49Kenneth Aboh 46Elliot Myles 44Uriah Djedje 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
WatfordNorwich City
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút8
-
-
8Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
386Số đường chuyền529
-
-
82%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn2
-
-
16Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách7
-
-
20Long pass14
-
-
72Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 34 | 22 | 9 | 3 | 71 | 21 | 50 | 75 | H T T T T T |
2 | Sheffield United | 34 | 22 | 6 | 6 | 48 | 26 | 22 | 70 | B T T T T B |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 35 | 18 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 65 | T H T B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Middlesbrough | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 46 | 8 | 47 | B B B B B T |
12 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
13 | Sheffield Wednesday | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 56 | -9 | 45 | H B T B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Cardiff City | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 55 | -18 | 36 | T B B H H T |
20 | Stoke City | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | H T B T B B |
21 | Hull City | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B H T B |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh