Kết quả Wolves vs Aston Villa, 00h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Wolves vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 12'
    Jean-Ricner Bellegarde (Assist:Pablo Sarabia Garcia) goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
    John McGinn
  • 30'
    1-0
    Morgan Rogers
  • 34'
    Pablo Sarabia Garcia
    1-0
  • 45'
    1-0
    Lamare Bogarde
  • 46'
    1-0
     Ian Maatsen
     Lucas Digne
  • 46'
    1-0
     Leon Bailey
     Ollie Watkins
  • 46'
    1-0
     Amadou Onana
     Jacob Ramsey
  • 46'
    1-0
     Donyell Malen
     Andres Garcia
  • 55'
    1-0
    Donyell Malen Goal Disallowed
  • 73'
    Rodrigo Martins Gomes  
    Rayan Ait Nouri  
    1-0
  • 73'
    Thomas Glyn Doyle  
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes  
    1-0
  • 79'
    Hee-Chan Hwang  
    Pablo Sarabia Garcia  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Kosta Nedeljkovic
     Lamare Bogarde
  • 88'
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto  
    Jean-Ricner Bellegarde  
    1-0
  • 90'
    Matheus Cunha
    1-0
  • 90'
    Matheus Cunha goal 
    2-0
  • Wolves vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    12
    Emmanuel Agbadou
    2
    Matt Doherty
    3
    Rayan Ait Nouri
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    10
    Matheus Cunha
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    11
    Ollie Watkins
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    41
    Jacob Ramsey
    26
    Lamare Bogarde
    8
    Youri Tielemans
    16
    Andres Garcia
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    44
    Boubacar Kamara
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Rodrigo Martins Gomes
    4Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    11Hee-Chan Hwang
    20Thomas Glyn Doyle
    26Carlos Borges
    28Tawanda Chirewa
    31Samuel Johnstone
    15Craig Dawson
    37Pedro Lima
    Amadou Onana 24
    Leon Bailey 31
    Ian Maatsen 22
    Donyell Malen 17
    Kosta Nedeljkovic 20
    Sil Swinkels 50
    Oliwier Zych 48
    Robin Olsen 25
    Jamaldeen Jimoh 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 247
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 15
    Long pass
    14
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 29 16 10 3 53 24 29 58 T T B H H T
3 Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 14 54 T B B H T T
4 Chelsea 29 14 7 8 53 37 16 49 T B B T T B
5 Manchester City 29 14 6 9 55 40 15 48 B T B T B H
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 29 12 11 6 48 42 6 47 B T T T T H
8 Fulham 29 12 9 8 43 38 5 45 T T B T B T
9 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
10 AFC Bournemouth 29 12 8 9 48 36 12 44 B T B B H B
11 Brentford 29 12 5 12 50 45 5 41 B T T H B T
12 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
13 Manchester United 29 10 7 12 37 40 -3 37 B B H T H T
14 Tottenham Hotspur 29 10 4 15 55 43 12 34 T T T B H B
15 Everton 29 7 13 9 32 36 -4 34 H T H H H H
16 West Ham United 29 9 7 13 33 49 -16 34 B B T T B H
17 Wolves 29 7 5 17 40 58 -18 26 T B T B H T
18 Ipswich Town 29 3 8 18 28 62 -34 17 B H B B B B
19 Leicester City 29 4 5 20 25 65 -40 17 B B B B B B
20 Southampton 29 2 3 24 21 70 -49 9 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation