Kết quả Leicester City vs Birmingham City, 21h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41

  • Leicester City vs Birmingham City: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Jordan James
  • 28'
    Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Patson Daka) goal 
    1-0
  • 34'
    Wout Faes
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Jay Stansfield
  • 46'
    James Justin  
    Callum Doyle  
    1-1
  • 57'
    1-1
    Krystian Bielik
  • 58'
    1-1
     Alex Pritchard
     Juninho Bacuna
  • 58'
    1-1
     Keshi Anderson
     Koji Miyoshi
  • 58'
    1-1
     Ivan Sunjic
     Krystian Bielik
  • 60'
    Jamie Vardy  
    Patson Daka  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Scott Hogan
     Jay Stansfield
  • 81'
    1-1
     Siriki Dembele
     Jordan James
  • 81'
    Yunus Akgun  
    Issahaku Fataw  
    1-1
  • 82'
    Dennis Praet  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    1-1
  • 87'
    Stephy Mavididi (Assist:Yunus Akgun) goal 
    2-1
  • 89'
    Stephy Mavididi
    2-1
  • 90'
    Conor Coady  
    Stephy Mavididi  
    2-1
  • Leicester City vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-3-3
    30
    Mads Hermansen
    5
    Callum Doyle
    23
    Jannik Vestergaard
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    28
    Jay Stansfield
    11
    Koji Miyoshi
    19
    Jordan James
    7
    Juninho Bacuna
    13
    Paik Seung Ho
    6
    Krystian Bielik
    2
    Ethan Laird
    44
    Emanuel Aiwu
    5
    Dion Sanderson
    3
    Lee Buchanan
    21
    John Ruddy
    Birmingham City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Dennis Praet
    29Yunus Akgun
    4Conor Coady
    9Jamie Vardy
    2James Justin
    14Kelechi Iheanacho
    41Jakub Stolarczyk
    17Hamza Choudhury
    40Wanya Marcal-Madivadua
    Ivan Sunjic 34
    Scott Hogan 9
    Alex Pritchard 29
    Keshi Anderson 14
    Siriki Dembele 17
    Neil Etheridge 1
    Gary Gardner 20
    Cody Drameh 12
    Tyler Roberts 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Birmingham City: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Birmingham City
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 694
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •