Kết quả Manchester United vs Liverpool, 22h30 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • Manchester United vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 10'
    Scott Mctominay goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Alexis Mac Allister
  • 38'
    1-0
    Wataru Endo Goal Disallowed
  • 44'
    1-1
    goal Alexis Mac Allister (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro)
  • 45'
    1-2
    goal Mohamed Salah Ghaly
  • 45'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    1-2
  • 60'
    1-2
    Joseph Gomez
  • 71'
    Harry Maguire  
    Aaron Wan-Bissaka  
    1-2
  • 71'
    Antony Matheus dos Santos  
    Rasmus Hojlund  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Harvey Elliott
     Dominik Szoboszlai
  • 76'
    1-2
     Conor Bradley
     Andrew Robertson
  • 77'
    1-2
     Cody Gakpo
     Mohamed Salah Ghaly
  • 80'
    Christian Eriksen  
    Kobbie Mainoo  
    1-2
  • 85'
    Amad Diallo Traore  
    Raphael Varane  
    1-2
  • 87'
    Antony Matheus dos Santos goal 
    2-2
  • 101'
    2-2
     Konstantinos Tsimikas
     Joseph Gomez
  • 105'
    Mason Mount  
    Victor Nilsson-Lindelof  
    2-2
  • 105'
    2-3
    goal Harvey Elliott (Assist:Conor Bradley)
  • 109'
    2-3
    Caoimhin Kelleher
  • 112'
    Marcus Rashford (Assist:Scott Mctominay) goal 
    3-3
  • 114'
    3-3
     Bobby Clark
     Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 116'
    Amad Diallo Traore
    3-3
  • 120'
    Amad Diallo Traore
    3-3
  • 120'
    Amad Diallo Traore (Assist:Alejandro Garnacho) goal 
    4-3
  • Manchester United vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    2
    Victor Nilsson-Lindelof
    19
    Raphael Varane
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    37
    Kobbie Mainoo
    39
    Scott Mctominay
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    11
    Rasmus Hojlund
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    10
    Alexis Mac Allister
    3
    Wataru Endo
    8
    Dominik Szoboszlai
    2
    Joseph Gomez
    78
    Jarell Quansah
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    62
    Caoimhin Kelleher
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Sofyan Amrabat
    21Antony Matheus dos Santos
    16Amad Diallo Traore
    14Christian Eriksen
    62Omari Forson
    22Tom Heaton
    53Willy Kambwala
    5Harry Maguire
    7Mason Mount
    Adrian San Miguel del Castillo 13
    Conor Bradley 84
    Bobby Clark 42
    Jayden Danns 76
    Harvey Elliott 19
    Cody Gakpo 18
    Ryan Jiro Gravenberch 38
    James Mcconnell 53
    Konstantinos Tsimikas 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Arne Slot
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Liverpool
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    717
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •