Kết quả Tranmere Rovers vs Bradford City, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Tranmere Rovers vs Bradford City
Đối đầu Tranmere Rovers vs Bradford City
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:00
-
Tranmere Rovers 10Bradford City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.021
2.70X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Bradford City
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Tranmere Rovers vs Bradford City: Diễn biến chính
-
23'0-1Andy Cook (Assist:Cheick Tidiane Diabate)
-
39'0-1Cheick Tidiane Diabate
-
45'0-1Jamie Walker
-
46'Connor Jennings
Chris Merrie0-1 -
46'Sam Finley
Kristian Dennis0-1 -
46'Harvey Saunders
Zak Bradshaw0-1 -
55'0-1Lewis Richards
Jack Shepherd -
62'Kieron Morris0-1
-
72'0-2Andy Cook (Assist:Calum Kavanagh)
-
74'Regan Hendry
Kieron Morris0-2 -
84'Sam Taylor
Jordan Turnbull0-2 -
84'0-2Corry Evans
Jamie Walker -
84'0-2Paul Huntington
Tyreik Wright -
90'0-2Bobby Pointon
Clarke Oduor -
90'0-2Jay Benn
-
Tranmere Rovers vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-4-2-11Luke McGee6Jordan Turnbull5Tom Davies4Brad Walker3Zak Bradshaw16Chris Merrie22Lee OConnor2Cameron Norman30Omari Patrick7Kieron Morris14Kristian Dennis8Calum Kavanagh9Andy Cook27Jay Benn12Clarke Oduor6Richard Smallwood7Jamie Walker17Tyreik Wright2Brad Halliday39Cheick Tidiane Diabate24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
17Sam Finley19Harvey Saunders18Connor Jennings8Regan Hendry20Sam Taylor13Joe Murphy9Luke NorrisLewis Richards 3Paul Huntington 20Corry Evans 30Bobby Pointon 23Colin Doyle 13Tyler Smith 14Vadaine Oliver 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversBradford City
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
456Số đường chuyền308
-
-
77%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
51Đánh đầu37
-
-
24Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn5
-
-
30Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass27
-
-
104Pha tấn công99
-
-
72Tấn công nguy hiểm42
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh