Kết quả Arsenal vs Manchester City, 23h30 ngày 02/02
Kết quả Arsenal vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Arsenal vs Manchester City, 23h30 ngày 02/02
Đối đầu Arsenal vs Manchester City
Lịch phát sóng Arsenal vs Manchester City
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202523:30
-
Arsenal 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Manchester City
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Arsenal vs Manchester City: Diễn biến chính
-
2'Martin Odegaard (Assist:Kai Havertz)1-0
-
25'Jurrien Timber1-0
-
55'1-1Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira)
-
57'Thomas Partey2-1
-
62'Myles Lewis Skelly (Assist:Declan Rice)3-1
-
71'Martin Odegaard3-1
-
72'3-1James Mcatee
Phil Foden -
72'3-1Kevin De Bruyne
Omar Marmoush -
76'Kai Havertz (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva)4-1
-
84'Ethan Nwaneri
Leandro Trossard4-1 -
84'Mikel Merino Zazon
Martin Odegaard4-1 -
90'Raheem Sterling
Kai Havertz4-1 -
90'Ethan Nwaneri (Assist:Declan Rice)5-1
-
90'Riccardo Calafiori
Myles Lewis Skelly5-1
-
Arsenal vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya49Myles Lewis Skelly6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber41Declan Rice5Thomas Partey8Martin Odegaard19Leandro Trossard29Kai Havertz11Gabriel Teodoro Martinelli Silva9Erling Haaland47Phil Foden7Omar Marmoush26Savio Moreira de Oliveira20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva8Mateo Kovacic27Matheus Luiz Nunes25Manuel Akanji5John Stones24Josko Gvardiol18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
33Riccardo Calafiori23Mikel Merino Zazon30Raheem Sterling53Ethan Nwaneri32Norberto Murara Neto20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho15Jakub Kiwior17Olexandr Zinchenko3Kieran TierneyKevin De Bruyne 17James Mcatee 87Vitor Reis 22Ilkay Gundogan 19Abdukodir Khusanov 45Rico Lewis 82Nico OReilly 75Jack Grealish 10Scott Carson 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
ArsenalManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
7Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
391Số đường chuyền470
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
8Đánh đầu12
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người2
-
-
9Đánh chặn1
-
-
14Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass22
-
-
86Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 24 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 | 27 | 50 | T H T H T T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Chelsea | 24 | 12 | 7 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | B H H T B T |
5 | Manchester City | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T T H T T B |
6 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 31 | B T H B T B |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | T H T T B T |
13 | Manchester United | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B T B |
14 | Tottenham Hotspur | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | 27 | H B B B B T |
15 | West Ham United | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 46 | -17 | 27 | B B T B H B |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh