Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves, 01h45 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 3

  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính

  • 14'
    Carlos Baleba goal 
    1-0
  • 31'
    Simon Adingra (Assist:Adam Webster) goal 
    2-0
  • 36'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    2-0
  • 44'
    2-1
    goal Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Matt Doherty)
  • 45'
    2-1
    Pablo Sarabia Garcia
  • 47'
    Jack Hinshelwood
    2-1
  • 62'
    Evan Ferguson
    2-1
  • 63'
    2-1
     Carlos Borges
     Pablo Sarabia Garcia
  • 63'
    Danny Welbeck  
    Evan Ferguson  
    2-1
  • 63'
    Mats Wieffer  
    Carlos Baleba  
    2-1
  • 64'
    2-1
     Mario Lemina
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 64'
    2-1
     Nelson Cabral Semedo
     Pedro Lima
  • 68'
    Jakub Moder
    2-1
  • 71'
    2-1
     Matheus Cunha
     Hee-Chan Hwang
  • 71'
    Yasin Ayari  
    Jakub Moder  
    2-1
  • 75'
    2-1
    Thomas Glyn Doyle
  • 82'
    Tariq Lamptey  
    Julio Cesar Enciso  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Jorgen Strand Larsen
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 82'
    Ferdi Kadioglu  
    Yankuba Minteh  
    2-1
  • 85'
    Ferdi Kadioglu goal 
    3-1
  • 90'
    Adam Webster
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Thomas Glyn Doyle (Assist:Jorgen Strand Larsen)
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-4-2
    23
    Jason Steele
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    4
    Adam Webster
    41
    Jack Hinshelwood
    11
    Simon Adingra
    15
    Jakub Moder
    20
    Carlos Baleba
    17
    Yankuba Minteh
    10
    Julio Cesar Enciso
    28
    Evan Ferguson
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    11
    Hee-Chan Hwang
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    20
    Thomas Glyn Doyle
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    37
    Pedro Lima
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    46
    Alfie Pond
    2
    Matt Doherty
    1
    Jose Sa
    Wolves4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Tariq Lamptey
    27Mats Wieffer
    26Yasin Ayari
    24Ferdi Kadioglu
    18Danny Welbeck
    22Kaoru Mitoma
    1Bart Verbruggen
    34Joel Veltman
    5Lewis Dunk
    Matheus Cunha 10
    Mario Lemina 5
    Jorgen Strand Larsen 9
    Nelson Cabral Semedo 22
    Carlos Borges 26
    Andre Trindade da Costa Neto 7
    Craig Dawson 15
    Luke James Cundle 34
    Tom King 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Gary ONeil
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Wolves
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    9
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    25
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •