Kết quả Carlisle United vs Grimsby Town, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Carlisle United vs Grimsby Town
Đối đầu Carlisle United vs Grimsby Town
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Carlisle United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.951
2.15X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Carlisle United vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
12'Samuel Lavelle (Assist:Cameron Harper)1-0
-
16'1-0Auton
Jake Eastwood -
24'1-1Luca Barrington (Assist:Denver Jay Hume)
-
27'Dominic Sadi (Assist:Archie Davies)2-1
-
46'2-1Lewis Cass
Tyrell Warren -
55'Joshua Vela2-1
-
58'Dominic Sadi2-1
-
61'Ben Barclay2-1
-
68'2-1Callum Ainley
Luca Barrington -
79'2-1Jason Dadi Svanthorsson
Donovan Wilson -
80'2-1Cameron Gardner
Doug Tharme -
81'2-2Lewis Cass (Assist:Denver Jay Hume)
-
87'Terell Thomas
Dominic Sadi2-2 -
87'Jon Mellish
Harrison Biggins2-2 -
90'2-3Harvey Rodgers (Assist:Callum Ainley)
-
Carlisle United vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-5-21Harry Lewis3Cameron Harper5Samuel Lavelle26Ben Barclay11Jordan Jones24Dominic Sadi12Harrison Biggins16Joshua Vela2Archie Davies29Luke Armstrong10Charlie Wyke32Danny Rose25Donovan Wilson14Luca Barrington20George McEachran30Evan Khouri21Tyrell Warren5Harvey Rodgers24Doug Tharme17Cameron McJannett33Denver Jay Hume12Jake Eastwood
- Đội hình dự bị
-
4Terell Thomas22Jon Mellish25Anton Dudik13Gabriel Breeze18Jack Ellis17Harrison Neal32Freddie O'donoghueCameron Gardner 22Callum Ainley 16Lewis Cass 2Jason Dadi Svanthorsson 11Auton 41Matty Carson 3Rekeil Pyke 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedGrimsby Town
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
473Số đường chuyền331
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
46Đánh đầu38
-
-
25Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn4
-
-
14Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass19
-
-
109Pha tấn công93
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh