Kết quả Hereford FC vs Leamington, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hereford FC vs Leamington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Hereford FC vs Leamington: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hereford FC vs Leamington: Số liệu thống kê
-
Hereford FCLeamington
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chester FC | 29 | 16 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 55 | T T T T T T |
2 | Scunthorpe United | 29 | 15 | 9 | 5 | 50 | 23 | 27 | 54 | T B H T T T |
3 | Kidderminster Harriers | 27 | 15 | 5 | 7 | 42 | 21 | 21 | 50 | T B T T B H |
4 | Curzon Ashton FC | 26 | 15 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 49 | B B T B H T |
5 | Brackley Town | 27 | 15 | 4 | 8 | 39 | 26 | 13 | 49 | T T T T B T |
6 | Kings Lynn | 29 | 14 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 49 | H B T T B H |
7 | Chorley FC | 27 | 12 | 9 | 6 | 37 | 30 | 7 | 45 | T H H H H T |
8 | Buxton FC | 27 | 14 | 2 | 11 | 45 | 35 | 10 | 44 | B T B B T T |
9 | Darlington | 28 | 11 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 43 | T T B T H B |
10 | Hereford FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 41 | H B B H B T |
11 | Spennymoor Town | 28 | 9 | 11 | 8 | 45 | 35 | 10 | 38 | H H T B B T |
12 | Peterborough Sports | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 34 | 0 | 38 | B T H T T B |
13 | Alfreton Town | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 33 | 1 | 37 | T B B B B B |
14 | South Shields | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 40 | 2 | 36 | T B T H B B |
15 | Scarborough | 28 | 8 | 9 | 11 | 40 | 40 | 0 | 33 | B H B T B B |
16 | Southport FC | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 38 | -9 | 33 | B T H H H B |
17 | Leamington | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 33 | 1 | 32 | T B T B T B |
18 | Oxford City | 27 | 7 | 9 | 11 | 37 | 47 | -10 | 30 | T T B H H B |
19 | Farsley Celtic | 28 | 7 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 26 | T B B B H H |
20 | Warrington Town AFC | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 37 | -15 | 25 | T B B B B H |
21 | Radcliffe Borough | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 47 | -16 | 25 | B B T H T B |
22 | Rushall Olympic | 29 | 7 | 4 | 18 | 28 | 58 | -30 | 25 | T T T B T H |
23 | Marine | 27 | 5 | 7 | 15 | 19 | 39 | -20 | 22 | B B T B B H |
24 | Needham Market | 27 | 5 | 7 | 15 | 21 | 44 | -23 | 22 | B H B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh