Kết quả Charlton Nữ vs Sheffield United Nữ, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Charlton Nữ vs Sheffield United Nữ
Đối đầu Charlton Nữ vs Sheffield United Nữ
Phong độ Charlton Nữ gần đây
Phong độ Sheffield United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 3
0.95U 3
0.851
1.50X
4.502
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Nữ vs Sheffield United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 13
-
Charlton Nữ vs Sheffield United Nữ: Diễn biến chính
-
19'Newsham C.1-0
-
48'Brazil E.2-0
-
50'Bissell E.2-0
-
62'Issy(OW)3-0
-
86'3-0Rogers S.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Nữ vs Sheffield United Nữ: Số liệu thống kê
-
Charlton NữSheffield United Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
47Pha tấn công34
-
-
30Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 9 | 13 | 26 | B T H T B T |
2 | London City Lionesses (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 25 | T B B T T T |
3 | Bristol Academy (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 23 | B T T T B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B B T H |
5 | Charlton (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B B H T T |
6 | Sunderland (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 22 | -3 | 21 | T T H T H B |
7 | Newcastle (W) | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B H H T H |
8 | Southampton (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H B B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B T H |
10 | Sheffield United (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 22 | -13 | 6 | B H B H B H |
11 | Portsmouth (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 35 | -28 | 2 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh