Kết quả Manchester United Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 01h45 ngày 27/01
Kết quả Manchester United Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202501:45
-
Brighton H.A. Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.82O 3
0.84U 3
0.881
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
0.98O 1.25
0.92U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Manchester United Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
-
2'Ella Ann Toone (Assist:Elisabeth Terland)1-0
-
11'Hinata Miyazawa (Assist:Ildhusoy C.)2-0
-
20'Gabrielle George2-0
-
33'2-0Haley M.
-
69'Ildhusoy C.3-0
-
77'3-0Agyemang M.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữBrighton H.A. Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
365Số đường chuyền384
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị1
-
-
29Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn2
-
-
24Ném biên22
-
-
10Thử thách4
-
-
17Long pass16
-
-
113Pha tấn công76
-
-
90Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T H T T |
2 | Manchester United (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T B T T T T |
3 | Manchester City (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 14 | 13 | 25 | T B T B B T |
4 | Arsenal (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T B |
5 | Brighton H.A. (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B H B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H T T |
7 | Liverpool (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B B T B |
8 | West Ham United (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | T B T B B T |
9 | Aston Villa (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T B T H B |
10 | Everton FC (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H T B T H B |
11 | Leicester City (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B H B T |
12 | CrystalPalace (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh