Kết quả Manchester United Nữ vs Leicester City Nữ, 19h30 ngày 02/03
Kết quả Manchester United Nữ vs Leicester City Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.75O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.20X
5.802
15.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
0.93O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Leicester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Manchester United Nữ vs Leicester City Nữ: Diễn biến chính
-
19'Melvine Malard (Assist:Ella Ann Toone)1-0
-
45'Leah Galton (Assist:Melvine Malard)2-0
-
71'2-0Catherine Bott
-
89'Hinata Miyazawa2-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Leicester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữLeicester City Nữ
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
506Số đường chuyền311
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu23
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công30
-
-
12Đánh chặn5
-
-
37Ném biên31
-
-
7Thử thách11
-
-
19Long pass20
-
-
118Pha tấn công83
-
-
80Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 9 | 33 | 41 | H T T T T H |
2 | Manchester United (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 6 | 23 | 36 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 12 | 26 | 33 | T T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | B B T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 19 | H B B H B H |
6 | Liverpool (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18 | B T B T B T |
7 | Tottenham Hotspur (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | H T T B B B |
8 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B T B T |
9 | West Ham United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B T B T B |
10 | Leicester City (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | H B T B T B |
11 | Aston Villa (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | T H B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh