Kết quả Southampton Nữ vs Newcastle Nữ, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 14

  • Southampton Nữ vs Newcastle Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    Pike M. (Assist:Brown R.) goal 
    1-0
  • 18'
    Pike M. (Assist:Collett M.) goal 
    2-0
  • 61'
    2-1
    goal Shania Hayles (Assist:Murphy E.)
  • 90'
    2-2
    goal Amy Andrews
  • BXH Cúp FA nữ Anh quốc
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton Nữ vs Newcastle Nữ: Số liệu thống kê

  • Southampton Nữ
    Newcastle Nữ
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham (W) 15 10 2 3 25 9 16 32 H T B T T T
2 London City Lionesses (W) 14 9 2 3 24 12 12 29 B T T T T H
3 Durham Wildcats LFC (W) 15 8 2 5 22 22 0 26 B B T H T B
4 Charlton (W) 14 7 4 3 26 14 12 25 B H T T T H
5 Bristol Academy (W) 14 7 3 4 26 16 10 24 T T B T H B
6 Sunderland (W) 15 7 3 5 21 24 -3 24 H T H B B T
7 Newcastle (W) 13 6 5 2 22 16 6 23 B H H T H T
8 Southampton (W) 14 4 5 5 17 14 3 17 H B B B H H
9 Blackburn Rovers (W) 12 2 1 9 12 21 -9 7 B B T H B B
10 Sheffield United (W) 15 1 3 11 9 25 -16 6 B H B H B B
11 Portsmouth (W) 15 1 2 12 9 40 -31 5 H B B B B T