Kết quả Forest Green Rovers vs Woking, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.40X
4.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forest Green Rovers vs Woking
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Forest Green Rovers vs Woking: Diễn biến chính
-
55'Jordon Garrick0-0
-
55'0-0Dale Gorman
-
69'0-1
Harry Beautyman
-
72'Jordon Garrick1-1
-
90'1-1Tariq Hinds
-
90'1-1Tariq Hinds
-
90'Charlie McCann1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Forest Green Rovers vs Woking: Số liệu thống kê
-
Forest Green RoversWoking
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Pha tấn công15
-
-
20Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 40 | 28 | 7 | 5 | 84 | 33 | 51 | 91 | T T T T T T |
2 | York City | 40 | 24 | 8 | 8 | 77 | 37 | 40 | 80 | B H T B T T |
3 | Forest Green Rovers | 40 | 20 | 15 | 5 | 60 | 35 | 25 | 75 | B H T H B T |
4 | Oldham Athletic | 40 | 17 | 15 | 8 | 57 | 41 | 16 | 66 | H H T H T B |
5 | Halifax Town | 40 | 17 | 12 | 11 | 46 | 37 | 9 | 63 | T T B B H B |
6 | Rochdale | 38 | 17 | 9 | 12 | 56 | 38 | 18 | 60 | T H B H B T |
7 | Gateshead | 40 | 17 | 9 | 14 | 67 | 57 | 10 | 60 | B B B B B B |
8 | Southend United | 40 | 15 | 14 | 11 | 51 | 46 | 5 | 59 | H T H T B T |
9 | Altrincham | 40 | 15 | 12 | 13 | 60 | 51 | 9 | 57 | B B B B H H |
10 | Tamworth | 40 | 15 | 12 | 13 | 54 | 58 | -4 | 57 | T T H T T T |
11 | Eastleigh | 40 | 13 | 14 | 13 | 53 | 51 | 2 | 53 | T H B H B B |
12 | Hartlepool United | 40 | 12 | 16 | 12 | 49 | 49 | 0 | 52 | B B H H T T |
13 | Yeovil Town | 40 | 14 | 10 | 16 | 45 | 51 | -6 | 52 | B B B B T T |
14 | Sutton United | 39 | 13 | 12 | 14 | 51 | 53 | -2 | 51 | T B B T H B |
15 | Aldershot Town | 39 | 12 | 14 | 13 | 61 | 65 | -4 | 50 | T T T H T B |
16 | Solihull Moors | 40 | 13 | 9 | 18 | 54 | 60 | -6 | 48 | H T H B H B |
17 | Braintree Town | 40 | 13 | 9 | 18 | 45 | 53 | -8 | 48 | H T B T T B |
18 | Woking | 39 | 10 | 15 | 14 | 40 | 52 | -12 | 45 | H H B B H T |
19 | Dagenham Redbridge | 40 | 10 | 13 | 17 | 51 | 57 | -6 | 43 | H B B T H T |
20 | Boston United | 39 | 11 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 43 | T T T B T T |
21 | Wealdstone FC | 39 | 10 | 12 | 17 | 48 | 67 | -19 | 42 | B H T T B B |
22 | AFC Fylde | 39 | 11 | 6 | 22 | 46 | 71 | -25 | 39 | T B B B T B |
23 | Maidenhead United | 40 | 10 | 8 | 22 | 44 | 71 | -27 | 38 | H B T B H B |
24 | Ebbsfleet United | 40 | 2 | 13 | 25 | 32 | 85 | -53 | 19 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh