Kết quả CrystalPalace Nữ vs Liverpool Nữ, 21h00 ngày 02/03
Kết quả CrystalPalace Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu CrystalPalace Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.951
4.50X
4.332
1.57Hiệp 1+0.5
0.69-0.5
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CrystalPalace Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 15
-
CrystalPalace Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
Matthews J. (Assist:Gemma Bonner)
-
51'Woodham L.0-1
-
64'0-1Olivia Smith
-
88'Potter A.0-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
CrystalPalace Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
CrystalPalace NữLiverpool Nữ
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
311Số đường chuyền543
-
-
69%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu29
-
-
2Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua3
-
-
32Rê bóng thành công17
-
-
0Đánh chặn12
-
-
32Ném biên24
-
-
6Thử thách18
-
-
19Long pass25
-
-
56Pha tấn công88
-
-
35Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 9 | 33 | 41 | H T T T T H |
2 | Manchester United (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 6 | 23 | 36 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 12 | 26 | 33 | T T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | B B T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 19 | H B B H B H |
6 | Liverpool (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18 | B T B T B T |
7 | Tottenham Hotspur (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | H T T B B B |
8 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B T B T |
9 | West Ham United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B T B T B |
10 | Leicester City (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | H B T B T B |
11 | Aston Villa (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | T H B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh