Kết quả Liverpool Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 02h00 ngày 18/01
Kết quả Liverpool Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Đối đầu Liverpool Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.84O 2.5
0.88U 2.5
0.901
2.15X
3.252
2.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Liverpool Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
-
31'Olivia Smith (Assist:NAGANO Fuka)1-0
-
35'Olivia Smith1-0
-
66'1-1
Nikita Parris (Assist:Kiko Seike)
-
80'1-1Poppy Pattinson
-
82'Jorelyn Carabali(OW)2-1
-
90'2-1Haley M.
-
90'Kiernan L.2-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
-
Liverpool NữBrighton H.A. Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
403Số đường chuyền483
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
14Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
26Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn2
-
-
29Ném biên24
-
-
11Thử thách12
-
-
16Long pass10
-
-
98Pha tấn công89
-
-
76Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh