Kết quả Manchester City Nữ vs Liverpool Nữ, 01h45 ngày 17/02
Kết quả Manchester City Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Manchester City Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202501:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
0.94O 3
0.88U 3
0.901
1.30X
5.252
6.50Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Manchester City Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
30'Khadija Monifa Shaw (Assist:Mary Fowler)1-0
-
43'Khadija Monifa Shaw (Assist:Mary Fowler)2-0
-
60'Jill Roord3-0
-
77'Prior G. (Assist:Jill Roord)4-0
-
78'4-0Holland C.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester City NữLiverpool Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
573Số đường chuyền322
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
17Đánh đầu23
-
-
6Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
17Đánh chặn5
-
-
20Ném biên18
-
-
5Thử thách6
-
-
22Long pass26
-
-
134Pha tấn công86
-
-
72Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 9 | 33 | 41 | H T T T T H |
2 | Manchester United (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 6 | 23 | 36 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 12 | 26 | 33 | T T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | B B T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 19 | H B B H B H |
6 | Liverpool (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18 | B T B T B T |
7 | Tottenham Hotspur (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | H T T B B B |
8 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B T B T |
9 | West Ham United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B T B T B |
10 | Leicester City (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | H B T B T B |
11 | Aston Villa (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | T H B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh