Kết quả Manchester United Nữ vs Liverpool Nữ, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Manchester United Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.901
1.44X
4.202
6.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.94O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Manchester United Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-0Matthews J.
-
33'Elisabeth Terland1-0
-
34'Leah Galton (Assist:Dominique Janssen)2-0
-
59'Dominique Janssen (Assist:Leah Galton)3-0
-
70'Le Tissier M.3-0
-
81'Melvine Malard (Assist:Dominique Janssen)4-0
-
89'Simi Awujo4-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữLiverpool Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
335Số đường chuyền363
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
32Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn12
-
-
19Ném biên20
-
-
11Thử thách3
-
-
82Pha tấn công69
-
-
77Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 40 | 7 | 33 | 40 | T H T T T T |
2 | Manchester United (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 33 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 30 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 18 | 16 | 28 | T B B T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 18 | B H B B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 17 | T H T T B B |
7 | Liverpool (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 15 | B B T B T B |
8 | West Ham United (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | T B B T B T |
9 | Everton FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T H B T B |
10 | Leicester City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T B T |
11 | Aston Villa (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B T H B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh