Kết quả Brighton H.A. Nữ vs Aston Villa Nữ, 18h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Brighton H.A. Nữ vs Aston Villa Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Rachel Daly (Assist:Kirsty Hanson)
  • 15'
    Nikita Parris (Assist:Pattinson P.) goal 
    1-1
  • 38'
    Pauline Bremer (Assist:Nikita Parris) goal 
    2-1
  • 55'
    2-2
    goal Rachel Daly
  • 76'
    2-2
    Tomas P.
  • 77'
    Pattinson P.
    2-2
  • 77'
    2-2
    Katie Robinson
  • 79'
    Francesca Kirby goal 
    3-2
  • 90'
    Agyemang M. (Assist:Jelena Cankovic) goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Sabrina DAngelo
  • 90'
    Pattinson P.
    4-2
  • 90'
    Agyemang M.
    4-2
  • BXH Siêu cúp FA nữ Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton H.A. Nữ vs Aston Villa Nữ: Số liệu thống kê

  • Brighton H.A. Nữ
    Aston Villa Nữ
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    341
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 27
    Long pass
    48
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •