Kết quả Bradford City vs Barrow, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Bradford City vs Barrow
Đối đầu Bradford City vs Barrow
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Bradford City 41Barrow 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.10X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Barrow
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Bradford City vs Barrow: Diễn biến chính
-
15'0-0Christopher Martin Stokes
-
15'Oliver Sanderson0-0
-
17'Andy Cook0-0
-
57'0-1Robbie Gotts (Assist:Ben Jackson)
-
58'0-1Charlie Kirk
-
60'Calum Kavanagh
Oliver Sanderson0-1 -
61'Aden Baldwin
Brad Halliday0-1 -
61'Bobby Pointon
Clarke Oduor0-1 -
61'Jamie Walker
Alex Pattison0-1 -
69'0-1Kian Spence
Charlie Kirk -
70'0-1Paul Farman
-
71'Calum Kavanagh0-1
-
74'0-1Emile Acquah
Andrew Dallas -
74'0-1Connor Mahoney
Elliot Newby -
79'Andy Cook (Assist:Bobby Pointon)1-1
-
82'Lewis Richards1-1
-
Bradford City vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-5-21Samuel Colin Walker24Jack Shepherd20Paul Huntington2Brad Halliday3Lewis Richards16Alex Pattison6Richard Smallwood12Clarke Oduor27Jay Benn9Andy Cook21Oliver Sanderson11Elliot Newby9Andrew Dallas15Robbie Gotts4Dean Campbell25Charlie Kirk24Rory Feely42Theo Vassell6Niall Canavan14Christopher Martin Stokes30Ben Jackson1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
8Calum Kavanagh15Aden Baldwin7Jamie Walker23Bobby Pointon13Colin Doyle18Ciaran Kelly19Vadaine OliverEmile Acquah 20Kian Spence 8Connor Mahoney 23Junior Tiensia 29Dom Telford 19Chris Popov 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Barrow: Số liệu thống kê
-
Bradford CityBarrow
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
412Số đường chuyền369
-
-
75%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị5
-
-
67Đánh đầu66
-
-
42Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn1
-
-
25Ném biên26
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass30
-
-
81Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh