Kết quả Carlisle United vs Colchester United, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Carlisle United vs Colchester United
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.80X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.12-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Colchester United
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Carlisle United vs Colchester United: Diễn biến chính
-
28'0-0Jamie McDonnell
-
31'Will Patching0-0
-
41'Charlie McArthur0-0
-
45'Cameron Harper
Josh Williams0-0 -
46'Aaron Hayden
Charlie McArthur0-0 -
46'Matthew Dennis
Joe Hugill0-0 -
62'Joe Bevan
Elliot Embleton0-0 -
62'Ethan Robson
Will Patching0-0 -
69'0-0Kane Vincent-Young
Mandela Egbo -
74'0-0John-Kymani Gordon
Owura Edwards -
81'0-0Arthur Read
Teddy Bishop -
82'0-0Tyreece Simpson
Lyle Taylor -
90'0-0Tyreece Simpson
-
Carlisle United vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United4-2-3-113Gabriel Breeze22Charlie McArthur4Terell Thomas5Samuel Lavelle24Josh Williams43Callum Whelan42Will Patching40Kadeem Harris44Elliot Embleton39Stephen Wearne17Joe Hugill33Lyle Taylor7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards15Jamie McDonnell8Teddy Bishop18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
3Cameron Harper6Aaron Hayden19Matthew Dennis7Ethan Robson37Joe Bevan1Harry Lewis20Cedwyn ScottKane Vincent-Young 30John-Kymani Gordon 11Arthur Read 16Tyreece Simpson 17Tom Smith 12Jack Tucker 22Kenneth Aboh 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedColchester United
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
394Số đường chuyền449
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
33Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn14
-
-
18Ném biên16
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách5
-
-
17Long pass39
-
-
100Pha tấn công89
-
-
48Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 34 | 20 | 7 | 7 | 63 | 37 | 26 | 67 | B H T T H B |
2 | Bradford City | 34 | 18 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 | 63 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 34 | 18 | 7 | 9 | 51 | 40 | 11 | 61 | T B B T T T |
4 | Notts County | 33 | 16 | 10 | 7 | 52 | 33 | 19 | 58 | T T B H T H |
5 | AFC Wimbledon | 33 | 16 | 9 | 8 | 44 | 22 | 22 | 57 | H T T H H B |
6 | Port Vale | 32 | 15 | 11 | 6 | 42 | 34 | 8 | 56 | H T H T T H |
7 | Crewe Alexandra | 34 | 14 | 13 | 7 | 42 | 32 | 10 | 55 | H B B H T T |
8 | Grimsby Town | 33 | 16 | 4 | 13 | 47 | 49 | -2 | 52 | H T T T T H |
9 | Salford City | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 48 | H H T B B B |
10 | Bromley | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 41 | 3 | 48 | H T T T B T |
11 | Colchester United | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 32 | 6 | 46 | T T H H H T |
12 | Cheltenham Town | 33 | 12 | 10 | 11 | 46 | 46 | 0 | 46 | T B T T H H |
13 | Fleetwood Town | 34 | 11 | 12 | 11 | 44 | 41 | 3 | 45 | H B H B T H |
14 | Swindon Town | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | T T H B T T |
15 | Chesterfield | 32 | 11 | 9 | 12 | 50 | 41 | 9 | 42 | T B T B B B |
16 | Newport County | 33 | 11 | 7 | 15 | 41 | 53 | -12 | 40 | T T T H B B |
17 | Milton Keynes Dons | 33 | 11 | 6 | 16 | 44 | 47 | -3 | 39 | B B B H B B |
18 | Gillingham | 33 | 10 | 8 | 15 | 28 | 35 | -7 | 38 | B H H H B T |
19 | Barrow | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 40 | -6 | 37 | B T T B B B |
20 | Harrogate Town | 34 | 10 | 6 | 18 | 28 | 45 | -17 | 36 | B H B T B T |
21 | Accrington Stanley | 33 | 8 | 9 | 16 | 37 | 52 | -15 | 33 | H B B B T B |
22 | Tranmere Rovers | 34 | 6 | 11 | 17 | 24 | 53 | -29 | 29 | B H H B B H |
23 | Morecambe | 34 | 7 | 5 | 22 | 29 | 52 | -23 | 26 | B B T B B B |
24 | Carlisle United | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 49 | -25 | 26 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh