Kết quả Chesterfield vs Port Vale, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Port Vale 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Port Vale
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Chesterfield vs Port Vale: Diễn biến chính
-
2'0-1Jayden Stockley (Assist:Lorent Tolaj)
-
21'0-1Rekeem Harper
-
45'0-1Ryan Croasdale
-
46'Ryheem Sheckleford
Janoi Donacien0-1 -
51'0-1Mitchell Clarke
-
64'0-1Tom Sang
Kyle Johnson -
70'Patrick Madden
Ryan Colclough0-1 -
76'Armando Dobra1-1
-
85'Kane Drummond
Aribim Pepple1-1 -
85'Jenson Metcalfe
Darren Oldaker1-1 -
90'1-1George Byers
Rekeem Harper -
90'Branden Horton
Jack Sparkes1-1 -
90'1-1Ronan Curtis
Jayden Stockley -
90'1-1Connor Hallisey
-
Chesterfield vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-11Max Thompson24Jack Sparkes5Jamie Grimes25Kyle McFadzean44Janoi Donacien8Darren Oldaker4Tom Naylor17Armando Dobra7Liam Mandeville11Ryan Colclough27Aribim Pepple19Lorent Tolaj9Jayden Stockley2Mitchell Clarke18Ryan Croasdale45Rekeem Harper8Ben Garrity33Jaheim Headley24Kyle Johnson6Nathan Smith5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
2Ryheem Sheckleford33Patrick Madden26Jenson Metcalfe31Kane Drummond3Branden Horton23Ryan Boot13John FleckTom Sang 20George Byers 7Ronan Curtis 11Nathan Broome 40Ben Heneghan 4Rico Richards 26Jemiah Umolu 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldPort Vale
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
529Số đường chuyền171
-
-
84%Chuyền chính xác52%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị4
-
-
41Đánh đầu48
-
-
19Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn3
-
-
30Ném biên24
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
39Long pass13
-
-
136Pha tấn công63
-
-
80Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Doncaster Rovers | 28 | 14 | 7 | 7 | 40 | 31 | 9 | 49 | H T B T T T |
3 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
4 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 31 | -4 | 31 | H H B B T B |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh