Kết quả Colchester United vs Morecambe, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Colchester United vs Morecambe
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.65X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Morecambe
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Colchester United vs Morecambe: Diễn biến chính
-
33'Teddy Bishop0-0
-
34'0-0Luke Hendrie
-
37'0-0David Tutonda
-
45'0-0Lee Angol
-
55'Lyle Taylor
Fiacre Kelleher0-0 -
56'Oscar Thorn
Harry Anderson0-0 -
65'Mandela Egbo (Assist:Oscar Thorn)1-0
-
71'1-0Ben Tollitt
Callum Cooke -
74'Jack Tucker
Tyreece Simpson1-0 -
77'1-0Jordan Michael Slew
Adam Lewis -
78'1-0Marcus Dackers
Thomas White -
78'1-0Callum Jones
Gwion Edwards -
78'1-0Harvey Macadam
Yann Songo'o -
87'Arthur Read
Owura Edwards1-0 -
87'John-Kymani Gordon
Teddy Bishop1-0 -
90'Oscar Thorn1-0
-
90'Lyle Taylor1-0
-
Colchester United vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo8Teddy Bishop15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne7Harry Anderson17Tyreece Simpson10Lee Angol3Adam Lewis20Callum Cooke7Gwion Edwards24Yann Songo'o4Thomas White2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
33Lyle Taylor31Oscar Thorn22Jack Tucker16Arthur Read11John-Kymani Gordon12Tom Smith40Frankie TerryBen Tollitt 18Jordan Michael Slew 11Harvey Macadam 8Callum Jones 28Marcus Dackers 19Ryan Schofield 12Max Taylor 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedMorecambe
-
12Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút2
-
-
13Sút Phạt8
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
549Số đường chuyền226
-
-
85%Chuyền chính xác65%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
47Đánh đầu45
-
-
32Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn1
-
-
27Ném biên24
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
1Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass13
-
-
121Pha tấn công80
-
-
76Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 34 | 20 | 7 | 7 | 63 | 37 | 26 | 67 | B H T T H B |
2 | Bradford City | 34 | 18 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 | 63 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 34 | 18 | 7 | 9 | 51 | 40 | 11 | 61 | T B B T T T |
4 | Notts County | 33 | 16 | 10 | 7 | 52 | 33 | 19 | 58 | T T B H T H |
5 | AFC Wimbledon | 33 | 16 | 9 | 8 | 44 | 22 | 22 | 57 | H T T H H B |
6 | Port Vale | 32 | 15 | 11 | 6 | 42 | 34 | 8 | 56 | H T H T T H |
7 | Crewe Alexandra | 34 | 14 | 13 | 7 | 42 | 32 | 10 | 55 | H B B H T T |
8 | Grimsby Town | 33 | 16 | 4 | 13 | 47 | 49 | -2 | 52 | H T T T T H |
9 | Salford City | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 48 | H H T B B B |
10 | Bromley | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 41 | 3 | 48 | H T T T B T |
11 | Colchester United | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 32 | 6 | 46 | T T H H H T |
12 | Cheltenham Town | 33 | 12 | 10 | 11 | 46 | 46 | 0 | 46 | T B T T H H |
13 | Fleetwood Town | 34 | 11 | 12 | 11 | 44 | 41 | 3 | 45 | H B H B T H |
14 | Swindon Town | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | T T H B T T |
15 | Chesterfield | 32 | 11 | 9 | 12 | 50 | 41 | 9 | 42 | T B T B B B |
16 | Newport County | 33 | 11 | 7 | 15 | 41 | 53 | -12 | 40 | T T T H B B |
17 | Milton Keynes Dons | 33 | 11 | 6 | 16 | 44 | 47 | -3 | 39 | B B B H B B |
18 | Gillingham | 33 | 10 | 8 | 15 | 28 | 35 | -7 | 38 | B H H H B T |
19 | Barrow | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 40 | -6 | 37 | B T T B B B |
20 | Harrogate Town | 34 | 10 | 6 | 18 | 28 | 45 | -17 | 36 | B H B T B T |
21 | Accrington Stanley | 33 | 8 | 9 | 16 | 37 | 52 | -15 | 33 | H B B B T B |
22 | Tranmere Rovers | 34 | 6 | 11 | 17 | 24 | 53 | -29 | 29 | B H H B B H |
23 | Morecambe | 34 | 7 | 5 | 22 | 29 | 52 | -23 | 26 | B B T B B B |
24 | Carlisle United | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 49 | -25 | 26 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh