Kết quả Doncaster Rovers vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Doncaster Rovers vs Fleetwood Town
Đối đầu Doncaster Rovers vs Fleetwood Town
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.82O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Doncaster Rovers vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
44'Owen Bailey (Assist:James Maxwell)1-0
-
57'1-0Mark Helm
Liam Shaw -
57'1-0Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor -
62'1-1Matthew Virtue-Thick (Assist:Ryan Graydon)
-
70'1-1Ronan Coughlan
Kian Harratt -
70'1-1Ryan Broom
Elliot Bonds -
72'Joe Sbarra
Kyle Hurst1-1 -
73'Patrick Kelly
George Broadbent1-1 -
73'Billy Sharp
Joe Ironside1-1 -
75'1-1Finley Potter
Brendan Sarpong Wiredu -
90'Billy Sharp (Assist:Joseph Olowu)2-1
-
Doncaster Rovers vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey21Kyle Hurst15Harry Clifton7Luke James Molyneux20Joe Ironside7Ryan Graydon9Kian Harratt2Carl Johnston26Liam Shaw10Danny Mayor44Phoenix Patterson6Elliot Bonds4Brendan Sarpong Wiredu5James Bolton15Rhys Bennett13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
1Ian Lawlor10Joe Sbarra27Brandon Fleming14Billy Sharp4Thomas Anderson33Ben Close22Patrick KellyRonan Coughlan 19Luke Hewitson 37Finley Potter 25Mark Helm 17Matthew Virtue-Thick 8Ryan Broom 11Owen Devonport 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversFleetwood Town
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
309Số đường chuyền287
-
-
72%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
60Đánh đầu67
-
-
33Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn0
-
-
27Ném biên29
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass35
-
-
92Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh