Kết quả Grimsby Town vs Port Vale, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Grimsby Town vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Jesse Debrah
  • 29'
    Cameron McJannett (Assist:Davies Jordan) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kyle Johnson
     Jack Shorrock
  • 50'
    Tyrell Warren  
    Lewis Cass  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Ronan Curtis
     Rico Richards
  • 61'
    Jason Dadi Svanthorsson  
    Callum Ainley  
    1-0
  • 71'
    Davies Jordan
    1-0
  • 75'
    Kieran Green  
    Davies Jordan  
    1-0
  • 76'
    Doug Tharme  
    Jayden Luker  
    1-0
  • 81'
    Doug Tharme (Assist:Denver Jay Hume) goal 
    2-0
  • 82'
    2-0
     Lorent Tolaj
     Mitchell Clarke
  • 90'
    Jason Dadi Svanthorsson goal 
    3-0
  • Grimsby Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Grimsby Town4-1-4-1
    1
    Jordan Wright
    33
    Denver Jay Hume
    17
    Cameron McJannett
    5
    Harvey Rodgers
    2
    Lewis Cass
    20
    George McEachran
    16
    Callum Ainley
    30
    Evan Khouri
    7
    Davies Jordan
    8
    Jayden Luker
    32
    Danny Rose
    32
    Antwoine Hackford
    17
    Ruari Paton
    26
    Rico Richards
    18
    Ryan Croasdale
    10
    Ethan Chislett
    2
    Mitchell Clarke
    22
    Jesse Debrah
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    23
    Jack Shorrock
    1
    Connor Ripley
    Port Vale5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Kieran Green
    21Tyrell Warren
    11Jason Dadi Svanthorsson
    24Doug Tharme
    14Luca Barrington
    15Rekeil Pyke
    41Auton
    Ronan Curtis 11
    Lorent Tolaj 19
    Kyle Johnson 24
    Benjamin Paul Amos 13
    Jason Lowe 16
    Sam Hart 42
    Brandon Cover 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Grimsby Town vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Grimsby Town
    Port Vale
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 245
    Số đường chuyền
    341
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    37
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 32 20 6 6 61 34 27 66 B H B H T T
2 AFC Wimbledon 31 16 8 7 43 20 23 56 H T H T T H
3 Doncaster Rovers 32 16 7 9 46 39 7 55 T T T B B T
4 Notts County 31 15 9 7 48 30 18 54 H T T T B H
5 Bradford City 31 15 9 7 40 28 12 54 T T B T T H
6 Crewe Alexandra 33 13 13 7 39 31 8 52 H H B B H T
7 Port Vale 30 14 10 6 39 32 7 52 T T H T H T
8 Salford City 31 13 9 9 38 30 8 48 B H H H T B
9 Grimsby Town 31 15 3 13 44 47 -3 48 H B H T T T
10 Chesterfield 30 11 9 10 49 37 12 42 H H T B T B
11 Colchester United 31 9 15 7 36 31 5 42 H T T T H H
12 Bromley 31 10 12 9 41 40 1 42 H B B H T T
13 Fleetwood Town 31 10 11 10 39 36 3 41 T B T H B H
14 Cheltenham Town 30 11 8 11 40 43 -3 41 B T H T B T
15 Newport County 31 11 7 13 41 47 -6 40 H T T T T H
16 Milton Keynes Dons 31 11 6 14 44 44 0 39 H T B B B H
17 Swindon Town 32 9 11 12 46 48 -2 38 T T T T H B
18 Barrow 32 10 7 15 34 39 -5 37 B B T T B B
19 Gillingham 30 9 7 14 26 33 -7 34 H H B B H H
20 Harrogate Town 32 9 6 17 26 42 -16 33 H B B H B T
21 Accrington Stanley 30 7 9 14 34 48 -14 30 T H B H B B
22 Tranmere Rovers 31 6 10 15 22 49 -27 28 H B B B H H
23 Morecambe 33 7 5 21 29 51 -22 26 T B B T B B
24 Carlisle United 31 5 7 19 23 49 -26 22 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation