Kết quả Wrexham vs Peterborough United, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Wrexham vs Peterborough United
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Wrexham 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.67X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Peterborough United
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Wrexham vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
36'0-0Emmanuel Fernandez
-
53'0-0Bradley Ihionvien
-
60'Steven Fletcher
Ollie Palmer0-0 -
72'Mo Faal
Paul Mullin0-0 -
72'James McClean
Jacob Mendy0-0 -
76'0-0Malik Mothersille
Bradley Ihionvien -
87'Steven Fletcher (Assist:Oliver Rathbone)1-0
-
88'Steven Fletcher1-0
-
90'George Dobson1-0
-
90'George Dobson
Andy Cannon1-0
-
Wrexham vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-21Arthur Okonkwo6Thomas James OConnor5Eoghan OConnell4Max Cleworth19Jacob Mendy20Oliver Rathbone37Matthew James8Andy Cannon23Sebastian Revan9Ollie Palmer10Paul Mullin17Ricky-Jade Jones48Bradley Ihionvien9Chris Conn-Clarke2Carl Johnston22Hector Kyprianou4Archie Collins18Cian Hayes5Oscar Wallin37Emmanuel Fernandez27Jadel Katongo1Nicholas Bilokapic
- Đội hình dự bị
-
26Steven Fletcher7James McClean22Mo Faal15George Dobson21Mark Howard24Dan Scarr14Anthony FordeMalik Mothersille 7Will Blackmore 13James Dornelly 33George Nevett 15Donay OBrien Brady 35Ryan De Havilland 8Abraham Odoh 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
WrexhamPeterborough United
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
7Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
362Số đường chuyền381
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
62Đánh đầu50
-
-
31Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass17
-
-
123Pha tấn công98
-
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh