Kết quả Portsmouth Nữ vs Sunderland Nữ, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Portsmouth Nữ vs Sunderland Nữ
Đối đầu Portsmouth Nữ vs Sunderland Nữ
Phong độ Portsmouth Nữ gần đây
Phong độ Sunderland Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
0.98O 3
0.72U 3
0.891
7.00X
4.332
1.33Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth Nữ vs Sunderland Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 17
-
Portsmouth Nữ vs Sunderland Nữ: Diễn biến chính
-
52'Rowbotham A. (Assist:Hornby M.)1-0
-
56'Hornby M.2-0
-
61'Hornby M.2-0
-
75'2-1
Katy Watson
-
90'Poulter H.2-1
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth Nữ vs Sunderland Nữ: Số liệu thống kê
-
Portsmouth NữSunderland Nữ
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
91Pha tấn công84
-
-
54Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | London City Lionesses (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 35 | T T T H T T |
3 | Charlton (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T H T H H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 23 | 2 | 29 | B T H T B T |
5 | Bristol Academy (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 18 | 10 | 26 | B T H B H H |
6 | Newcastle (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 26 | H T H T B T |
7 | Sunderland (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H B B T B B |
8 | Southampton (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B H H B H |
9 | Portsmouth (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 41 | -30 | 9 | B B B T T H |
10 | Blackburn Rovers (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 26 | -12 | 8 | H B B B B H |
11 | Sheffield United (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh