Kết quả Accrington Stanley vs AFC Wimbledon, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Accrington Stanley vs AFC Wimbledon
Đối đầu Accrington Stanley vs AFC Wimbledon
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.25
0.98U 2.25
0.841
3.15X
3.152
2.07Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Accrington Stanley vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
17'0-0Joe Lewis
-
19'0-0Josh Kelly
-
61'0-0Marcus Browne
Josh Kelly -
61'0-0Mathew Stevens
Aron Sasu -
64'Charlie Caton
Ashley Hunter0-0 -
68'Joe OBrien Whitmarsh
Connor OBrien0-0 -
79'Devon Matthews0-0
-
84'0-0Myles Hippolyte
James Furlong -
85'0-0Omar Bugiel
-
87'Kelsey Mooney
Tyler Walton0-0
-
Accrington Stanley vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews16Jake Batty8Benjamin Woods6Liam Coyle38Connor OBrien45Ashley Hunter7Shaun Whalley23Tyler Walton9Omar Bugiel29Aron Sasu10Josh Kelly11Josh Neufville4Jake Reeves12Alistair Smith3James Furlong33Isaac Ogundere31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
18Charlie Caton43Joe OBrien Whitmarsh9Kelsey Mooney1Michael Kelly28Seamus Conneely20Charlie Brown10Alex HendersonMarcus Browne 18Mathew Stevens 14Myles Hippolyte 21Lewis Ward 22Riley Harbottle 26Osman Foyo 19Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyAFC Wimbledon
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
246Số đường chuyền314
-
-
50%Chuyền chính xác59%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
7Việt vị1
-
-
74Đánh đầu90
-
-
36Đánh đầu thành công45
-
-
1Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn2
-
-
27Ném biên49
-
-
23Cản phá thành công19
-
-
19Thử thách5
-
-
21Long pass21
-
-
81Pha tấn công100
-
-
43Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 38 | 17 | 13 | 8 | 48 | 38 | 10 | 64 | H H B T T B |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Barrow | 38 | 13 | 9 | 16 | 43 | 45 | -2 | 48 | B T T H H T |
17 | Milton Keynes Dons | 38 | 13 | 7 | 18 | 49 | 55 | -6 | 46 | B B T B T H |
18 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Carlisle United | 38 | 7 | 10 | 21 | 30 | 56 | -26 | 31 | T H B B T H |
24 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh